Định nghĩa của từ big cat

big catnoun

mèo lớn

/ˌbɪɡ ˈkæt//ˌbɪɡ ˈkæt/

Thuật ngữ "big cat" thường được dùng để mô tả bốn loài mèo hoang dã: sư tử, báo, hổ và báo tuyết. Thuật ngữ này được những người thợ săn và nhà bảo tồn đặt ra vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, vì những loài động vật này, là một trong những loài mèo săn mồi lớn nhất và mạnh nhất trên thế giới, đã đặt ra một thách thức đáng kể trong các chuyến đi săn. Trong tiếng Anh, tiền tố "big" được dùng để mô tả bất kỳ loài nào có kích thước lớn và tất nhiên, "cat" thường được dùng như một thuật ngữ chung cho tất cả các thành viên của họ Felidae. Từ "big cat" không có định nghĩa chính thức trong thuật ngữ động vật học, nhưng nó đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và bối cảnh khoa học như một cách viết tắt thuận tiện để chỉ những loài thú đáng kinh ngạc này. Điều thú vị là nhiều loài mèo hoang lớn khác, chẳng hạn như báo đốm, báo gấm và mèo Pallas, thường không được đưa vào danh mục "big cat", vì chúng không thường được bắt gặp hoặc săn bắt như sư tử, hổ và báo. Tuy nhiên, khái niệm "big cats" vẫn tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của công chúng và gợi lên cảm giác ngạc nhiên và tôn trọng trước sức mạnh thô sơ và sự uy nghiêm của những sinh vật tuyệt vời này.

namespace
Ví dụ:
  • The zoo's attraction today was the majestic big cat, the lion, as it prowled around its enclosure with effortless grace.

    Điểm thu hút của sở thú ngày hôm nay là loài mèo lớn uy nghi, sư tử, khi nó đi loanh quanh trong khu vực của mình một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển.

  • The big cat's roar echoed through the dense jungle, sending a shiver down the spines of its prey.

    Tiếng gầm của con mèo lớn vang vọng khắp khu rừng rậm rạp, khiến con mồi phải rùng mình.

  • The photographer captured the compelling portrait of a big cat, its piercing green eyes staring intently into the lens.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được bức ảnh chân dung hấp dẫn của một chú mèo lớn, với đôi mắt xanh lá cây sắc sảo nhìn chằm chằm vào ống kính.

  • The jaguar prowled the Amazon rainforest with its powerful musculature, displaying all the attributes of a true big cat.

    Loài báo đốm lang thang trong rừng nhiệt đới Amazon với hệ thống cơ bắp mạnh mẽ, thể hiện mọi đặc điểm của một loài mèo lớn thực thụ.

  • The tigress licked her cubs, their rust-colored fur blending seamlessly with the earthy tones of the jungle.

    Con hổ cái liếm đàn con của mình, bộ lông màu gỉ sắt của chúng hòa quyện một cách liền mạch với tông màu đất của khu rừng.

  • The panther moved swiftly and silently, showcasing the stealthiness that is the defining characteristic of big cats.

    Con báo di chuyển nhanh nhẹn và lặng lẽ, thể hiện sự lén lút - đặc điểm đặc trưng của loài mèo lớn.

  • The leopard's spots stood out starkly against the lush green canopy, with the cat magically camouflaged in the midst of it all.

    Những đốm của con báo nổi bật trên tán cây xanh tươi, còn con mèo thì ngụy trang một cách kỳ diệu giữa tất cả những điều đó.

  • The jaguar Wendigo had escaped from the zoo and was now prowling the streets, sending the city into a frenzy.

    Con báo đốm Wendigo đã trốn thoát khỏi sở thú và hiện đang rình rập trên đường phố, khiến cả thành phố trở nên hỗn loạn.

  • The film's climax featured a dramatic encounter between the protagonist and a lone big cat, the screen fading to black as the cat's piercing orange eyes stared at the viewer.

    Đỉnh điểm của bộ phim là cuộc chạm trán đầy kịch tính giữa nhân vật chính và một con mèo lớn đơn độc, màn hình chuyển sang màu đen khi đôi mắt cam sắc lạnh của con mèo nhìn chằm chằm vào người xem.

  • The big cat's fur bristled as it encountered a rival, its muscles rippling beneath the smooth, golden coat.

    Bộ lông của con mèo lớn dựng đứng lên khi chạm trán đối thủ, các cơ bắp cuồn cuộn dưới lớp lông vàng óng mượt.