Định nghĩa của từ lioness

lionessnoun

sư tử cái

/ˈlaɪənes//ˈlaɪənes/

Từ "lioness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "leonese" có nguồn gốc từ tiếng Latin "leonina", có nghĩa là "lioness." Từ tiếng Pháp sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và từ tiếng Anh hiện đại "lioness" đã xuất hiện. Từ gốc "leo", có nghĩa là "sư tử", là nền tảng chung cho các từ liên quan đến sư tử trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Việc sử dụng từ "lioness" để chỉ cụ thể một con sư tử cái đã được ghi chép trong văn học Anh từ thế kỷ 14, làm nổi bật sự khác biệt giữa sư tử đực, được gọi là "sư tử", và các con sư tử cái tương ứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsư tử cái

namespace
Ví dụ:
  • The lioness fiercely protected her cubs from any potential danger in the savanna.

    Sư tử cái quyết liệt bảo vệ đàn con của mình khỏi mọi mối nguy hiểm tiềm tàng trên thảo nguyên.

  • The lioness moved silently through the grass, stalking her prey with precision and determined focus.

    Con sư tử cái di chuyển lặng lẽ qua bãi cỏ, rình rập con mồi với sự chính xác và tập trung cao độ.

  • The lioness roared loudly, marking her territory and warning other feline predators to stay away.

    Con sư tử cái gầm lên dữ dội để đánh dấu lãnh thổ của mình và cảnh báo những loài mèo săn mồi khác tránh xa.

  • The lioness Somali was a formidable hunter, working in tandem with her mate to provide food for their litter.

    Sư tử cái Somali là một thợ săn đáng gờm, chúng làm việc cùng với bạn đời của mình để kiếm thức ăn cho đàn con.

  • The lioness amiably ignored the other big cats in the pride, focusing instead on motherly instincts and adolescent care.

    Con sư tử cái vui vẻ phớt lờ những con mèo lớn khác trong đàn, thay vào đó tập trung vào bản năng làm mẹ và việc chăm sóc con non.

  • The lioness's fierce gaze could send a shiver down the spine of any potential challenger in her vicinity.

    Ánh mắt dữ tợn của con sư tử cái có thể khiến bất kỳ kẻ thách thức tiềm năng nào ở gần nó phải rùng mình.

  • The lioness was a magnificent sight to behold, her muscular body rippling beneath her caramel-colored coat.

    Con sư tử cái trông thật tráng lệ, thân hình cơ bắp của nó gợn sóng dưới bộ lông màu caramel.

  • The lioness's lioness was tugging at her mane, eager to explore the area as her mother kept watch for danger.

    Con sư tử cái đang giật bờm của sư tử mẹ, háo hức khám phá khu vực xung quanh trong khi sư tử mẹ luôn canh chừng nguy hiểm.

  • The lioness was full of maternal love and devotion, doing everything in her power to protect and care for her offspring.

    Sư tử cái tràn đầy tình yêu thương và lòng tận tụy của người mẹ, làm mọi thứ trong khả năng của mình để bảo vệ và chăm sóc con mình.

  • The lioness's roar echoed through the savanna, announcing her dominance and authority among her peers.

    Tiếng gầm của sư tử cái vang vọng khắp thảo nguyên, tuyên bố sự thống trị và uy quyền của nó trước đồng loại.