Định nghĩa của từ cheetah

cheetahnoun

báo gêpa

/ˈtʃiːtə//ˈtʃiːtə/

Từ "cheetah" có nguồn gốc từ tiếng Tswana, được nói ở miền Nam châu Phi. Trong tiếng Tswana, loài báo gêpa được gọi là "tsweta" hoặc "chitiyo", có nghĩa là "loài kêu ooh" hoặc "loài kêu ooh", do tiếng kêu đặc trưng của loài báo gêpa nghe giống như tiếng "ooh" hoặc "ooroo" cao vút. Những người định cư người Hà Lan và Đức đã xâm chiếm miền Nam châu Phi trong những năm 1600 và 1700 đã áp dụng từ tiếng Tswana để chỉ loài báo gêpa vào ngôn ngữ của họ, lần lượt viết là "jaarmierkat" và "Felis chui". Những cái tên thời kỳ thuộc địa này, mặc dù không còn được sử dụng phổ biến nữa, nhưng phản ánh các ngôn ngữ và ảnh hưởng văn hóa đã định hình nên sự phát triển của từ này. Trong tiếng Anh, từ "cheetah" được ghi lại lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18, có thể bắt nguồn từ tiếng Afrikaans và tiếng Đức phái sinh. Nghĩa gốc của nó về cơ bản vẫn giữ nguyên, ám chỉ cùng một loài mèo được biết đến với tốc độ và tiếng kêu đặc biệt. Ngày nay, từ "cheetah" được công nhận rộng rãi là tên gọi chung của Acinonyx jubatus, loài động vật trên cạn nhanh nhất thế giới, và đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản văn hóa và ngôn ngữ phong phú của lục địa châu Phi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) loài báo gêpa

namespace
Ví dụ:
  • The cheetah sprinted across the savannah with lightning speed, leaving its prey far behind.

    Con báo gêpa chạy băng qua thảo nguyên với tốc độ nhanh như chớp, bỏ lại con mồi ở phía sau.

  • As the sun began to set, the lonely cheetah roamed the plains in search of food.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, con báo gêpa cô đơn lang thang trên đồng bằng để tìm kiếm thức ăn.

  • The mother cheetah kept a close eye on her three cubs, making sure they were safe from predators.

    Báo mẹ luôn để mắt đến ba đứa con của mình, đảm bảo chúng được an toàn khỏi những kẻ săn mồi.

  • The zoo's new cheetah exhibit attracted a crowd of amazed visitors, eager to see these incredible animals up close.

    Triển lãm báo gêpa mới của sở thú đã thu hút rất đông du khách kinh ngạc, háo hức muốn tận mắt nhìn thấy loài động vật đáng kinh ngạc này.

  • In the African wilderness, the cheetah is a formidable predator, but habitat loss and hunting are putting its survival at risk.

    Ở vùng hoang dã châu Phi, báo gêpa là loài săn mồi đáng gờm, nhưng tình trạng mất môi trường sống và nạn săn bắn đang đe dọa sự tồn tại của loài này.

  • The cheetah's distinctive spotted coat is not just for looks - it helps to camouflage them in the grass and prevent them from being seen by prey.

    Bộ lông đốm đặc trưng của loài báo gêpa không chỉ để trang trí - nó còn giúp chúng ngụy trang trong cỏ và tránh bị con mồi phát hiện.

  • Despite its fearsome reputation, the cheetah is a gentle animal in captivity, often seeking out affection from its keepers.

    Mặc dù có tiếng là đáng sợ, báo gêpa lại là loài động vật hiền lành khi bị nuôi nhốt, thường tìm kiếm tình cảm từ người nuôi.

  • Scientists study the cheetah's unique hunting techniques, hoping to understand more about how these animals have adapted to survive in the wild.

    Các nhà khoa học nghiên cứu kỹ thuật săn mồi độc đáo của loài báo gêpa, với hy vọng hiểu rõ hơn về cách loài vật này thích nghi để sinh tồn trong tự nhiên.

  • The cheetah is the fastest land animal in the world, capable of reaching speeds of up to 75 miles per hour in short bursts.

    Báo gêpa là loài động vật trên cạn chạy nhanh nhất thế giới, có khả năng đạt tốc độ lên tới 75 dặm một giờ trong thời gian ngắn.

  • As the sun started to dip below the horizon, the cheetah knew it was time to find a safe place to sleep, knowing that another day would bring new challenges and opportunities in the wild.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, con báo gêpa biết đã đến lúc tìm một nơi an toàn để ngủ, vì nó biết rằng một ngày mới sẽ mang đến những thử thách và cơ hội mới trong thế giới hoang dã.