Định nghĩa của từ bewitching

bewitchingadjective

Bewitching

/bɪˈwɪtʃɪŋ//bɪˈwɪtʃɪŋ/

"Bewitching" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bewiccan", có nghĩa là "làm mê mẩn" hoặc "làm mê hoặc". Từ "bewiccan" là sự kết hợp của "be" (có nghĩa là "by") và "wiccan" (có nghĩa là "thực hành phép thuật"). Theo thời gian, "bewiccan" đã phát triển thành "bewitch", và tính từ "bewitching" đã xuất hiện. Nó mô tả một cái gì đó quyến rũ, hấp dẫn hoặc quyến rũ, thường có một chút bí ẩn hoặc mê hoặc, phản ánh nguồn gốc của nó trong việc thực hành phép thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)

namespace
Ví dụ:
  • The sunset painted the sky in bewitching shades of orange and pink.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời những sắc cam và hồng quyến rũ.

  • The fingers of the breeze played a bewitching melody through the trees.

    Những ngón tay của làn gió chơi một giai điệu mê hoặc qua những tán cây.

  • The enchanting scent of jasmine filled the air, leaving a bewitching trail in its wake.

    Mùi hương quyến rũ của hoa nhài lan tỏa trong không khí, để lại một vệt hương mê hoặc.

  • Her laughter was bewitching, filling the room with a playful energy.

    Tiếng cười của cô ấy thật quyến rũ, tràn ngập căn phòng với nguồn năng lượng vui tươi.

  • The bewitching gaze of the moon left me spellbound as it rose above the horizon.

    Ánh mắt mê hồn của mặt trăng khiến tôi mê mẩn khi nó nhô lên khỏi đường chân trời.

  • The bewitchingly clear waters of the lake shimmered invitingly beneath the surface.

    Mặt nước trong vắt đầy mê hoặc của hồ lấp lánh đầy hấp dẫn bên dưới bề mặt.

  • The painted flowers on her dress seemed to come alive in the sun's bewitching rays.

    Những bông hoa được vẽ trên váy cô dường như trở nên sống động dưới những tia nắng mặt trời quyến rũ.

  • The fingers of the fire danced in an entrancing, bewitching symphony.

    Những ngón tay của ngọn lửa nhảy múa trong một bản giao hưởng mê hoặc và quyến rũ.

  • The bewitching melody of the music box beckoned me closer, its allure impossible to resist.

    Giai điệu mê hoặc của hộp nhạc kéo tôi lại gần hơn, sức hấp dẫn của nó không thể cưỡng lại được.

  • The stars in the sky twinkled hypnotically, leaving me under their bewitching spell.

    Những vì sao trên bầu trời lấp lánh một cách mê hoặc, khiến tôi bị mê hoặc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches