Định nghĩa của từ croon

croonverb

Croon

/kruːn//kruːn/

Từ "croon" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "kroonen", có nghĩa là "hát bằng giọng trầm, ngọt ngào". Từ tiếng Hà Lan này được cho là bắt chước âm thanh của giọng nói nhẹ nhàng, ngân nga. Từ "croon" đã đi vào tiếng Anh vào khoảng năm 1550 và ban đầu có nghĩa là "hát theo cách trầm, nhẹ nhàng và êm dịu". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cảm giác thân mật và gợi cảm, có lẽ là do liên quan đến âm nhạc thì thầm lãng mạn. Ngày nay, croon có nghĩa là hát bằng giọng trầm, êm dịu, thường theo phong cách lãng mạn hoặc du dương. Từ này thường được dùng để mô tả phong cách hát của những ca sĩ nhạc trữ tình như Bing Crosby, Frank Sinatra và Elvis Presley, những người nổi tiếng với giọng hát êm dịu, mượt mà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga

meaning(Ai

type động từ

meaninghát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga

meaninghát những bài hát tình cảm êm nhẹ

namespace
Ví dụ:
  • The soothing voice of the singer crooned through the microphone, transporting the audience to a world of romantic bliss.

    Giọng hát êm dịu của ca sĩ vang lên qua micro, đưa khán giả đến thế giới hạnh phúc lãng mạn.

  • The crooner's velvety tones filled the dimly lit ballroom, evoking memories of bygone eras.

    Giọng hát trầm ấm của ca sĩ vang lên trong căn phòng khiêu vũ mờ tối, gợi lại những ký ức về thời đại đã qua.

  • She closed her eyes and let the crooner's haunting lyrics lull her into a tranquil state.

    Cô nhắm mắt lại và để lời bài hát ám ảnh của ca sĩ đưa cô vào trạng thái bình tĩnh.

  • The crooner's voice was akin to a delicious dessert, rich and decadent, stealing the listener's breath away.

    Giọng hát của ca sĩ giống như một món tráng miệng ngon lành, béo ngậy và xa hoa, khiến người nghe phải mê mẩn.

  • The listener could not help but surrender to the charismatic crooner, who seemed to inhabit each vowel and consonant with an almost mystical power.

    Người nghe không thể không đầu hàng trước giọng ca đầy lôi cuốn của anh, người dường như ngự trị trong từng nguyên âm và phụ âm với một sức mạnh gần như huyền bí.

  • The crooner's voice was a guilty pleasure, drifting juicy strains into the listener's ears, melting them into a state of pure indulgence.

    Giọng hát của ca sĩ này là một thú vui tội lỗi, truyền tải những giai điệu hấp dẫn vào tai người nghe, khiến họ chìm vào trạng thái đắm chìm hoàn toàn.

  • The crooner's music flowed like velvet, each note smooth, malleable, and flawlessly cast into the air.

    Âm nhạc của ca sĩ này trôi chảy như nhung, mỗi nốt nhạc đều mượt mà, uyển chuyển và truyền tải một cách hoàn hảo vào không khí.

  • The crooner's voice caressed every curve and crevice of the listener's soul, filling them with warmth, passion, and intimacy.

    Giọng hát của ca sĩ chạm đến mọi ngóc ngách trong tâm hồn người nghe, lấp đầy họ bằng sự ấm áp, đam mê và gần gũi.

  • The crooner's voice carried the listener on a wave of emotions, like a tranquil mist that hid secrets beneath its surface.

    Giọng hát của ca sĩ dẫn dắt người nghe vào một làn sóng cảm xúc, giống như một làn sương mù yên bình ẩn giấu những bí mật bên dưới bề mặt của nó.

  • The crooner's voice enveloped the listener, like a cloak, belonging to another era, seducing them into a boundless world of sonic delight.

    Giọng hát của ca sĩ bao trùm người nghe như một chiếc áo choàng thuộc về một thời đại khác, quyến rũ họ vào thế giới âm thanh vui tươi vô tận.