Định nghĩa của từ beget

begetverb

gây ra

/bɪˈɡet//bɪˈɡet/

Từ "beget" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "begietan", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Động từ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*begizjan", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "begatten" và tiếng Hà Lan "begatten". Từ nguyên thủy của tiếng Đức được cho là bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*bheg-", có nghĩa là "mang thai" hoặc "sinh con". Từ tương đương trong tiếng Latin của "beget" là "generare", và từ này đã được mượn vào tiếng Anh trung đại là "begeten". Trong tiếng Anh trung đại, từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ bao gồm sinh sản sinh học mà còn bao gồm sản xuất hàng hóa thế gian hoặc thành lập gia đình. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thu hẹp lại chủ yếu để chỉ hành động làm cha của một đứa trẻ. Mặc dù có sự thu hẹp này, "beget" vẫn mang hàm ý về sự sáng tạo, thế hệ và trách nhiệm.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten

meaningsinh ra, gây ra

exampleimperialism begets wars: chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

namespace

to become the father of a child

để trở thành cha của một đứa trẻ

Ví dụ:
  • Isaac begat Jacob.

    Y-sác sinh Gia-cốp.

  • The author's ideas in the article begeted a lively and engaging discussion among the readers.

    Những ý tưởng của tác giả trong bài viết đã tạo nên cuộc thảo luận sôi nổi và hấp dẫn giữa độc giả.

  • After the success of her recent album, the pop star begetted a wave of copycats in the industry.

    Sau thành công của album gần đây, ngôi sao nhạc pop này đã tạo nên một làn sóng sao chép trong ngành.

  • The Designer's latest collection begets a sense of elegant sophistication.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế mang đến cảm giác tinh tế, thanh lịch.

  • The hard work and dedication of the scientist begetted a breakthrough discovery that has changed the world.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của nhà khoa học đã tạo nên một khám phá đột phá làm thay đổi thế giới.

to make something happen

để làm cho điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • Violence begets violence.

    Bạo lực sinh ra bạo lực.