Định nghĩa của từ beer mat

beer matnoun

tấm lót cốc bia

/ˈbɪə mæt//ˈbɪr mæt/

Thuật ngữ "beer mat" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và Úc để chỉ một đĩa hình chữ nhật nhỏ, thường được làm bằng giấy hoặc nỉ, dùng để bảo vệ bề mặt khỏi hơi nước ngưng tụ hình thành bên ngoài một cốc bia lạnh. Từ "mat" xuất phát từ thực tế là đĩa này thực sự hoạt động như một tấm thảm hoặc lớp phủ bảo vệ cho các bề mặt như bàn, quầy bar và quầy bar, nơi mà nếu không thì cốc bia có thể để lại những vòng ướt khó coi. Nguồn gốc của thuật ngữ "beer mat" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, thời điểm các quán rượu bắt đầu phục vụ bia ướp lạnh dạng tươi. Khi cốc bia ngày càng trở nên phổ biến, các quán rượu bắt đầu cung cấp cho khách hàng những tấm thảm làm từ vật liệu thấm hút như gai dầu, đay và giấy để bảo vệ bề mặt khỏi sự tích tụ hơi nước ngưng tụ. Ngày nay, tấm thảm bia đã trở thành một đặc điểm phổ biến của văn hóa quán rượu, không chỉ phục vụ mục đích thiết thực mà còn thường được dùng làm công cụ quảng cáo cho các nhà máy bia và quán rượu, với các yếu tố về thương hiệu và thiết kế được tích hợp vào chính tấm thảm.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah grabbed a cold one and settled down with a beer mat under her coaster.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah cầm một cốc bia lạnh và ngồi xuống với tấm lót cốc dưới tấm lót ly.

  • The pub had run out of table mats, so the patrons were using beer mats to protect their tables from water rings.

    Quán rượu đã hết khăn trải bàn nên khách hàng phải dùng khăn trải bàn để bảo vệ bàn khỏi những vòng nước.

  • Tom placed his glass on the beer mat and stared contemplatively at the label on the bottle.

    Tom đặt ly bia của mình lên miếng lót cốc và nhìn chằm chằm vào nhãn trên chai bia một cách trầm ngâm.

  • As Mike wiped down the counter with a damp cloth, he threw the used beer mats in the nearby bin.

    Khi Mike lau sạch quầy bằng khăn ẩm, anh ấy vứt những miếng lót cốc bia đã qua sử dụng vào thùng rác gần đó.

  • The group of friends spent hours chatting over beers, wrinkling and replacing their beer mats as they refilled their glasses.

    Nhóm bạn này dành hàng giờ trò chuyện bên cốc bia, nhăn mặt và thay miếng lót cốc khi họ rót đầy ly.

  • Hannah placed her half-empty pint glass on the beer mat and watched as the frothy head dissipated, leaving only flat ale behind.

    Hannah đặt chiếc cốc bia còn một nửa của mình lên tấm lót cốc và nhìn lớp bọt tan dần, chỉ còn lại lớp bia phẳng lì.

  • The bartender slid a fresh beer mat onto the counter, ready for the incoming patron to place their drink down.

    Người pha chế đặt một tấm lót cốc bia mới lên quầy, sẵn sàng cho khách hàng đặt đồ uống của họ xuống.

  • Lisa carefully folded her empty beer mat and tapped Matt on the shoulder to help her carry out the recycling.

    Lisa cẩn thận gấp tấm lót cốc bia rỗng của mình lại và vỗ vai Matt để giúp cô tái chế.

  • After a wild night out, James stumbled home, his beer mats clinking together in his pocket as he tried to juggle his keys.

    Sau một đêm chơi bời, James loạng choạng trở về nhà, miếng lót cốc bia kêu leng keng trong túi khi anh cố gắng xoay xở với chìa khóa.

  • Susie sipped her drink slowly, admiring the intricate design on the beer mat and thinking wistfully of a dream vacation to the place it depicted.

    Susie nhấp một ngụm đồ uống một cách chậm rãi, chiêm ngưỡng họa tiết tinh xảo trên tấm lót cốc bia và mơ màng nghĩ đến một kỳ nghỉ trong mơ đến nơi được mô tả.