Định nghĩa của từ lager

lagernoun

bia nhẹ

/ˈlɑːɡə(r)//ˈlɑːɡər/

Từ "lager" có nguồn gốc từ tiếng Đức. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "lager" được dùng để mô tả một loại bia được ủ trong các cơ sở bảo quản lạnh, được gọi là "lagerstätten" hoặc "hầm lạnh". Từ tiếng Đức "lager" có nghĩa là "storehouse" hoặc "warehouse" và ám chỉ quá trình bảo quản bia ở nhiệt độ mát để làm chậm quá trình lên men và giúp bia trưởng thành. Khi những người nhập cư Đức mang truyền thống nấu bia của họ đến các nơi khác trên thế giới, thuật ngữ "lager" đã trở thành từ đồng nghĩa với một loại bia đặc trưng bởi quá trình lên men lạnh và quá trình trưởng thành chậm. Ngày nay, thuật ngữ "lager" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả nhiều loại bia, từ bia nhạt giòn, tươi mát đến bia bock đậm đà, đậm đà và bia Oktoberfest. Mặc dù được sử dụng trên toàn cầu, thuật ngữ "lager" vẫn có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa và lịch sử sản xuất bia của Đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu bia nhẹ (của Đức)

namespace

a type of light, pale beer that usually has a lot of bubbles

một loại bia nhẹ, nhạt thường có nhiều bọt

Ví dụ:
  • a pint of lager

    một lít bia

  • German lagers

    bia Đức

a glass, can or bottle of this

một ly, lon hoặc chai này

Ví dụ:
  • Two lagers, please.

    Làm ơn cho tôi hai cốc bia.

Từ, cụm từ liên quan