Định nghĩa của từ tavern

tavernnoun

Tavern

/ˈtævən//ˈtævərn/

Nguồn gốc của từ "tavern" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ ở châu Âu. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "taberna", dùng để chỉ một cửa hàng nhỏ hoặc cửa hiệu nơi bán hàng hóa. Vào thời trung cổ, những cửa hàng này thường bán cả đồ ăn và đồ uống. Khi tầm quan trọng của những cơ sở này tăng lên, cái tên "tavern" bắt đầu gắn liền với những địa điểm như vậy. Từ tiếng Anh "tavern" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp Anh-Norman "taverne,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "taberna". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và ban đầu được viết là "taverne." Ban đầu, quán rượu chủ yếu là nơi để du khách nghỉ ngơi và nạp năng lượng. Họ thường phục vụ các bữa ăn đơn giản và cung cấp nơi để mọi người nghỉ qua đêm. Theo thời gian, quán rượu trở thành nơi tụ tập phổ biến của những người có nhiều xuất thân khác nhau, bao gồm thương gia, nông dân và thợ thủ công. Quán rượu tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong xã hội Anh cho đến khi quán rượu xuất hiện vào thế kỷ 16, gắn liền chặt chẽ hơn với việc uống bia và giao lưu. Tuy nhiên, từ "tavern" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, vừa là thuật ngữ lịch sử vừa để mô tả các loại cơ sở cụ thể, chẳng hạn như quán rượu chuyên phục vụ bia hoặc rượu mật ong.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquán rượu

meaningcửa hàng ăn uống

namespace
Ví dụ:
  • The centurion stumbled out of the dimly lit tavern, swaying slightly from the effects of one too many pints of ale.

    Người lính già loạng choạng bước ra khỏi quán rượu thiếu ánh sáng, hơi lắc lư vì tác dụng của việc uống quá nhiều bia.

  • Mark spent many an evening lost in thought over a mug of mead in his favorite tavern, the mingled scents of ale and sweet honey wafting up from his glass.

    Mark đã dành nhiều buổi tối để chìm đắm trong suy nghĩ bên cốc rượu mật ong trong quán rượu yêu thích của mình, mùi hương hòa quyện của bia và mật ong ngọt ngào lan tỏa từ chiếc cốc của anh.

  • The traveler, weary and thirsty, entered the bustling tavern, the sound of clinking glasses and boisterous laughter instantly elevating her spirits.

    Lữ khách, mệt mỏi và khát nước, bước vào quán rượu nhộn nhịp, tiếng chạm ly leng keng và tiếng cười rộn rã ngay lập tức nâng cao tinh thần của cô.

  • A group of merrymakers danced and laughed beneath the lantern-hung rafters of the quaint tavern, the faint smell of roasting meat mingling with the scent of mead and ale.

    Một nhóm người đang vui vẻ nhảy múa và cười đùa dưới những thanh xà treo đèn lồng của quán rượu cổ kính, mùi thịt nướng thoang thoảng hòa quyện với mùi rượu mật ong và bia.

  • The bard strummed his lute in the corner of the cozy tavern, his voice ringing out with a rich baritone as he regaled the patrons with ancient tales of valor and chivalry.

    Người thi sĩ gảy đàn luýt ở góc quán rượu ấm cúng, giọng ông vang lên với chất giọng nam trung trầm ấm khi ông kể cho khách nghe những câu chuyện cổ xưa về lòng dũng cảm và tinh thần hiệp sĩ.

  • In the heart of the city's most notorious tavern, the tough-as-nails regulars played a gruff game of cards and drank mugs of stout as though their lives depended on it.

    Tại trung tâm của quán rượu khét tiếng nhất thành phố, những vị khách quen cứng rắn đang chơi một ván bài thô lỗ và uống bia đen như thể mạng sống của họ phụ thuộc vào nó.

  • The aroma of spicy stew and crispy greens wafted from the kitchen of the cozy tavern, luring passersby in with promises of hearty fare and refreshing ale.

    Mùi thơm của món hầm cay và rau xanh giòn tan tỏa ra từ căn bếp của quán rượu ấm cúng, thu hút người qua đường bằng lời hứa về những món ăn thịnh soạn và bia giải khát.

  • The knights lifted their mugs with gusto, the clinking of pewter echoing through the rafters of the tavern as they hailed their comrades and toasted victory in the heat of battle.

    Các hiệp sĩ nâng cốc một cách hân hoan, tiếng leng keng của đồ thiếc vang vọng khắp các thanh xà của quán rượu khi họ chào đón đồng đội và chúc mừng chiến thắng trong sức nóng của trận chiến.

  • The lone wanderer slunk into the dimly lit tavern, the scent of musty oak and ale basket enticing her as she sought refuge from the harsh elements outside.

    Người du hành đơn độc lẻn vào quán rượu thiếu ánh sáng, mùi gỗ sồi mốc và giỏ đựng bia quyến rũ cô khi cô tìm nơi trú ẩn khỏi thời tiết khắc nghiệt bên ngoài.

  • The bartender hollered cheerfully as another round of ale was ordered, the voices of the unhinged patrons rising in jubilation and laughter at the rollicking carnival of humanity that was the tavern.

    Người pha chế hét lên vui vẻ khi một vòng bia nữa được gọi, tiếng nói của những vị khách mất trí vang lên trong niềm hân hoan và tiếng cười trước lễ hội nhân văn náo nhiệt trong quán rượu.