Định nghĩa của từ stein

steinnoun

stein

/staɪn//staɪn/

Từ "stein" bắt nguồn từ tiếng Đức và có nghĩa là "stone" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hàng trăm năm trước, vào thời Trung cổ, khi các vật dụng uống thường được làm bằng đá, đặc biệt là ở những khu vực mà sản xuất thủy tinh và gốm sứ vẫn chưa phát triển. Những vật dụng uống bằng đá này, được gọi là "steinkannen,", chủ yếu được các nhà sư và giới quý tộc sử dụng để lưu trữ và vận chuyển đồ uống như rượu vang và rượu mật ong. Theo thời gian, sự phổ biến của các vật dụng uống bằng đá giảm dần khi các vật liệu thiết thực và giá cả phải chăng hơn như đồ gốm và thủy tinh trở nên phổ biến. Tuy nhiên, từ "stein" vẫn tồn tại trong tiếng Anh và hiện thường được sử dụng làm hậu tố cho nhiều đối tượng khác nhau, đặc biệt là liên quan đến bia, chẳng hạn như "stein" để chỉ một chiếc cốc bia Đức lớn hoặc "steins" để chỉ một nhóm các loại cốc như vậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningca uống bia

namespace
Ví dụ:
  • Sarah sipped her glass of red wine from a traditional German stein during her recent trip to Munich.

    Sarah nhấp một ngụm rượu vang đỏ từ chiếc cốc bia truyền thống của Đức trong chuyến đi gần đây của cô tới Munich.

  • The beer garden was filled with people holding steins, clinking them together in a cheerful toast.

    Quán bia ngoài trời chật kín người, tay cầm ly bia, cụng ly để chúc mừng một cách vui vẻ.

  • My cousin brought back a stone stein from his travels in Bavaria, which now proudly adorns my brother's bar.

    Anh họ tôi đã mang về một chiếc cốc đá từ chuyến đi đến Bavaria, hiện đang được trang trí đầy tự hào trên quầy bar của anh trai tôi.

  • The stein was decorated with intricate engravings that showcased the beauty of traditional German folklore.

    Chiếc cốc được trang trí bằng những hình khắc tinh xảo thể hiện vẻ đẹp của văn hóa dân gian Đức truyền thống.

  • Peter's stein was so heavy that he struggled to lift it, but the satisfying clunk it made when he set it down made all the effort worthwhile.

    Chiếc cốc bia của Peter nặng đến nỗi anh phải vật lộn để nhấc nó lên, nhưng tiếng kêu leng keng thỏa mãn khi nó đặt xuống khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • Carrie couldn't resist picking up a set of steins at the Oktoberfest market, eager to hold her own gatherings with friends and family.

    Carrie không thể cưỡng lại việc cầm một bộ cốc bia tại chợ Oktoberfest, háo hức tổ chức những buổi tụ tập của riêng mình với bạn bè và gia đình.

  • Marcus loved the way the stein felt in his hand, especially when it was filled with frothy, delicious beer.

    Marcus thích cảm giác cầm chiếc cốc trên tay, đặc biệt là khi bên trong chứa đầy bia sủi bọt thơm ngon.

  • Claire's collection of steins was so extensive that they had taken over an entire cabinet in her kitchen.

    Bộ sưu tập cốc bia của Claire nhiều đến nỗi chúng chiếm trọn một chiếc tủ bếp.

  • The village bakery sold fresh pretzels alongside steins, making for a perfect afternoon snack and beverage.

    Tiệm bánh của làng bán bánh quy tươi cùng với bia, là món ăn nhẹ và đồ uống lý tưởng cho buổi chiều.

  • The stein was a symbol of culture and tradition, and Jennifer proudly displayed hers with pride.

    Chiếc cốc là biểu tượng của văn hóa và truyền thống, và Jennifer tự hào trưng bày chiếc cốc của mình.