danh từ
cái giường
bricks are bed ded in mortar: gạch xây lẫn vào trong vữa
the bullet bedded itself in the wall: viên đạn gắn ngập vào trong tường
nền
to bed out some young cabbage plants: trồng mấy cây cải con
lòng (sông...)
ngoại động từ
xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
bricks are bed ded in mortar: gạch xây lẫn vào trong vữa
the bullet bedded itself in the wall: viên đạn gắn ngập vào trong tường
(thường) : out trồng (cây con, cây ươm)
to bed out some young cabbage plants: trồng mấy cây cải con
(thường) : down rải ổ cho ngựa nằm