Định nghĩa của từ river bed

river bednoun

lòng sông

/ˈrɪvə bed//ˈrɪvər bed/

Thuật ngữ "river bed" dùng để chỉ bề mặt đáy của một con sông đang chảy khi mực nước thấp, và về cơ bản, đây là kênh khô hoặc gần khô mà con sông thường chảy qua trong thời kỳ hạn hán hoặc khi mực nước ở mức thấp nhất. Từ "bed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bedd" có nghĩa là "nơi nằm xuống" hoặc "nơi nghỉ ngơi". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "bed" dùng để chỉ vật liệu rắn, thường là sự kết hợp của đá, cát và đất sét, tạo nên lòng sông. Theo thời gian, lòng sông có thể thay đổi do xói mòn, lắng đọng hoặc các quá trình địa chất khác, nhưng nó vẫn là một đặc điểm quan trọng của hệ sinh thái sông, đóng vai trò là môi trường sống quan trọng cho sinh vật thủy sinh và cung cấp các nguồn tài nguyên có giá trị cho mục đích nông nghiệp, công nghiệp và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The hikers followed the winding path along the dry river bed, searching for signs of water.

    Những người đi bộ đường dài đi theo con đường quanh co dọc theo lòng sông khô cạn, tìm kiếm dấu hiệu của nước.

  • After weeks of drought, the river bed had become a barren wasteland, devoid of any life.

    Sau nhiều tuần hạn hán, lòng sông đã trở thành vùng đất hoang cằn cỗi, không còn bất kỳ sự sống nào.

  • Scientists studied the river bed sediment to learn more about the region's geological history.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu trầm tích lòng sông để tìm hiểu thêm về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The river bed was littered with smooth rocks, polished smooth by years of being submerged in rushing water.

    Lòng sông rải rác những tảng đá nhẵn bóng, được mài nhẵn sau nhiều năm chìm trong dòng nước chảy xiết.

  • The farmers dug a well beside the river bed, hoping to tap into the underground water source.

    Những người nông dân đào một cái giếng bên cạnh lòng sông với hy vọng khai thác được nguồn nước ngầm.

  • The fishermen cast their lines into the now-dry river bed, hoping for a mirage of fish swimming in the sand.

    Những người đánh cá thả câu xuống lòng sông đã khô cạn, hy vọng nhìn thấy ảo ảnh những chú cá bơi trong cát.

  • The river bed provided a unique perspective of the landscape, revealing the curves and contours of the terrain that were hidden beneath the water.

    Lòng sông mang đến góc nhìn độc đáo về cảnh quan, để lộ những đường cong và đường viền của địa hình ẩn dưới nước.

  • A group of painters came to the river bed to capture the colors and textures that emerged when the sunlight hit the exposed rocks.

    Một nhóm họa sĩ đã đến lòng sông để ghi lại màu sắc và kết cấu hiện lên khi ánh sáng mặt trời chiếu vào những tảng đá lộ thiên.

  • When the river overflowed its banks, it left a deposit of mud on the river bed, carrying seeds that would later grow into lush greenery.

    Khi nước sông tràn bờ, nó để lại một lớp bùn dưới lòng sông, mang theo những hạt giống sau này nảy mầm thành những thảm thực vật xanh tươi.

  • The river bed served as a reminder of the river's former might, its flow once powerful enough to shape the landscape and sustain life.

    Lòng sông như lời nhắc nhở về sức mạnh trước đây của dòng sông, dòng chảy của nó từng đủ mạnh để định hình cảnh quan và duy trì sự sống.