Định nghĩa của từ airbed

airbednoun

Airbed

/ˈeəbed//ˈerbed/

Thuật ngữ "airbed" là một phát minh tương đối mới, có khả năng xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của nệm hơi. Đây là sự kết hợp đơn giản của các từ "air" và "bed", phản ánh chức năng cốt lõi của nệm: cung cấp bề mặt ngủ được bơm hơi. Trước đó, đã có những khái niệm tương tự, như "nệm hơi" được sử dụng trong bệnh viện, nhưng thuật ngữ "airbed" nổi lên như một cách dễ hiểu và thân thiện hơn với người tiêu dùng để mô tả những chiếc giường hơi này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhông khí, bầu không khí; không gian, không trung

examplepure air: không khí trong sạch

examplefresh air: không khí mát mẻ

examplein the open air: ở ngoài trời

meaning(hàng không) máy bay; hàng không

exampleto air oneself: hóng gió, dạo mát

meaninglàn gió nhẹ

exampleto air fine clothes: phô quần áo đẹp

type ngoại động từ

meaninghóng gió, phơi gió, phơi

examplepure air: không khí trong sạch

examplefresh air: không khí mát mẻ

examplein the open air: ở ngoài trời

meaninglàm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió

exampleto air oneself: hóng gió, dạo mát

meaningphô bày, phô trương

exampleto air fine clothes: phô quần áo đẹp

namespace
Ví dụ:
  • ) Sarah inflated the airbed and set it up in the backyard for a fun outdoor sleepover with the kids.

    ) Sarah bơm căng chiếc đệm hơi và đặt nó ở sân sau để tổ chức một buổi ngủ ngoài trời vui vẻ cùng bọn trẻ.

  • ) After a long camping trip, the hikers deflated their airbeds and packed them away in their backpacks.

    ) Sau chuyến cắm trại dài, những người đi bộ đường dài xì hơi đệm hơi và cất chúng vào ba lô.

  • ) The travelers brought along a compact and lightweight airbed for their trip to the beach, ensuring a comfortable sleep on the sand.

    ) Du khách mang theo một chiếc đệm hơi nhỏ gọn và nhẹ cho chuyến đi đến bãi biển, đảm bảo có một giấc ngủ thoải mái trên cát.

  • ) The gymnasium was transformed into a bouncy castle Kingdom with the help of inflatable airbeds and balloons.

    ) Phòng tập thể dục được biến đổi thành Vương quốc lâu đài hơi với sự trợ giúp của nệm hơi và bóng bay.

  • ) The party planner rented several airbeds to create a floating lounge by the pool, making the party-goers feel as if they were in their own private oasis.

    Người tổ chức tiệc đã thuê một số đệm hơi để tạo ra một phòng chờ nổi bên hồ bơi, khiến những người dự tiệc có cảm giác như đang ở trong ốc đảo riêng của mình.

  • ) The airbed burst during the middle of the night, causing the sleepy camper to fall to the ground with a loud thud.

    ) Chiếc đệm hơi phát nổ vào giữa đêm, khiến người cắm trại buồn ngủ ngã xuống đất với một tiếng động lớn.

  • ) The sleeping arrangement at the hostel consisted of sharing a dormitory with bunk beds and communal airbeds.

    ) Việc sắp xếp chỗ ngủ tại nhà trọ bao gồm việc chia sẻ phòng ngủ tập thể với giường tầng và đệm hơi chung.

  • ) The gym-goer guiltily jumped on the inflated airbed instead of using the heart-pumping equipment for a quick workout.

    ) Người tập thể dục cảm thấy tội lỗi khi nhảy lên đệm hơi thay vì sử dụng thiết bị tập tim để tập luyện nhanh chóng.

  • ) The clumsy guest accidentally punctured the airbed with a stiletto, which caused everyone to burst into laughter.

    ) Vị khách vụng về đã vô tình đâm thủng đệm hơi bằng một chiếc giày cao gót khiến mọi người bật cười.

  • ) The airbed had a mysterious leak that seemed to come from nowhere, sending the bewildered camper to the store for another replacement.

    ) Giường hơi bị rò rỉ một cách bí ẩn mà dường như không rõ nguyên nhân, khiến người cắm trại hoang mang phải đến cửa hàng để thay thế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches