Định nghĩa của từ twin bed

twin bednoun

giường đôi

/ˈtwɪn bed//ˈtwɪn bed/

Thuật ngữ "twin bed" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi nhu cầu về không gian sống nhỏ gọn hơn tăng lên do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa. Trước thời điểm này, thiết kế giường thường bao gồm các khung lớn, trang trí công phu có thể chứa nhiều người. Thuật ngữ "twin bed" xuất phát từ thực tế là những chiếc giường này thường được trẻ em hoặc anh chị em sử dụng chung phòng ngủ nhưng không nhất thiết phải dùng giường đôi. Thuật ngữ "twin" ám chỉ thực tế là có thể đặt hai chiếc giường cạnh nhau trong một phòng, giúp sử dụng không gian hiệu quả hơn. Ban đầu, giường đôi được thiết kế với kích thước chuẩn là rộng 38 inch x dài 75 inch (97 cm x 190 cm). Kích thước này được chọn để dễ dàng đi qua các lối ra vào và hành lang hẹp, giúp dễ dàng đặt chúng ở những không gian nhỏ hơn. Khi công nghệ và thiết kế được cải thiện, vật liệu dùng để sản xuất giường đôi cũng phát triển theo. Gỗ vẫn là lựa chọn phổ biến vì độ bền và vẻ ngoài thanh lịch, trong khi khung kim loại trở nên phổ biến hơn vì nhẹ và dễ lắp ráp. Ngày nay, ý nghĩa của "twin bed" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là giường cho trẻ em. Giờ đây, nó dùng để chỉ bất kỳ chiếc giường nào được thiết kế có kích thước tương tự nhau, giúp dễ dàng sử dụng nhiều giường trong không gian sống nhỏ hơn. Trong khi một số người vẫn sử dụng giường đôi cho trẻ em hoặc làm phòng khách, những người khác thấy chúng có lợi cho việc ngủ một mình hoặc để tối đa hóa không gian có sẵn trong môi trường sống chung. Nhìn chung, thuật ngữ "twin bed" đã mở rộng theo thời gian để phục vụ nhiều mục đích, nhưng nguồn gốc của nó nằm ở mong muốn có không gian sống nhỏ hơn, hiệu quả hơn.

namespace

one of a pair of single beds in a room

một trong một cặp giường đơn trong phòng

Ví dụ:
  • Would you prefer twin beds or a double?

    Bạn thích giường đôi hay giường đơn?

a bed big enough for one person

một chiếc giường đủ lớn cho một người

Ví dụ:
  • sheets to fit a twin bed

    ga trải giường vừa với một giường đôi

Từ, cụm từ liên quan

All matches