Định nghĩa của từ single bed

single bednoun

giường đơn

/ˈsɪŋɡl bed//ˈsɪŋɡl bed/

Thuật ngữ "single bed" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Anh, nơi nó thường được gọi là "giường đơn". Giường đơn là một chiếc giường hẹp có thể kéo ra từ bên dưới một chiếc giường lớn hơn, giúp dễ dàng cất giữ trong ngày. Vì nó dành cho một người nên được gọi là "giường đơn". Tên gọi này phát triển theo thời gian và vào thế kỷ 19, thuật ngữ "single bed" trở nên phổ biến hơn do sự phổ biến ngày càng tăng của những phòng ngủ nhỏ hơn, giá cả phải chăng hơn. Kích thước phòng ngủ nhỏ hơn này dẫn đến việc tạo ra đồ nội thất nhỏ gọn hơn, bao gồm cả giường đơn, giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc. Thuật ngữ "single bed" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, mặc dù nó cũng có thể được gọi là "giường đôi" ở Bắc Mỹ, vì chiều rộng của nệm đủ hẹp để chỉ chứa một người. Nguồn gốc của thuật ngữ "giường đôi" là do thực tế là giường thường được chia sẻ bởi hai anh chị em hoặc trẻ em, đặc biệt là trong những gia đình lớn hơn, nơi không gian là thứ xa xỉ. Tóm lại, chiếc "single bed" mà chúng ta biết ngày nay có tên bắt nguồn từ mục đích sử dụng ban đầu của nó là một chiếc giường nhỏ gọn, hẹp được kéo ra từ dưới một chiếc giường lớn hơn và chỉ dành cho một người nằm, chủ yếu vào thế kỷ 18.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel room was equipped with a cozy single bed, perfect for a solo traveler.

    Phòng khách sạn được trang bị một chiếc giường đơn ấm cúng, hoàn hảo cho du khách đi một mình.

  • My cousin is staying in a dormitory with four single beds for the next week.

    Anh họ tôi sẽ ở trong một phòng ký túc xá có bốn giường đơn trong tuần tới.

  • After my divorce, I moved to a studio apartment with a single bed and now finally have my own space.

    Sau khi ly hôn, tôi chuyển đến một căn hộ studio có một giường đơn và cuối cùng cũng có không gian riêng.

  • The ultimate goal is to eventually move into a house with enough bedrooms for a proper set of double beds for me and my partner.

    Mục tiêu cuối cùng là chuyển đến một ngôi nhà có đủ phòng ngủ cho một bộ giường đôi phù hợp cho tôi và bạn đời của tôi.

  • My grandmother's inherited antique single bed sits alone in the corner of her spare bedroom, a reminder of her youth.

    Chiếc giường đơn cổ mà bà tôi thừa kế nằm đơn độc ở góc phòng ngủ dự phòng, như một lời gợi nhớ về tuổi trẻ của bà.

  • The homeless shelter provided everyone with a single bed for the night as the city braced for a brutal storm.

    Nhà tạm trú cho người vô gia cư cung cấp cho mọi người một chiếc giường đơn để nghỉ qua đêm khi thành phố chuẩn bị cho một cơn bão dữ dội.

  • The gymnasium was converted into a makeshift hospital, with single beds lining the walls and medical personnel working relentlessly to save lives.

    Phòng tập thể dục được cải tạo thành bệnh viện tạm thời, với những chiếc giường đơn xếp dọc theo tường và đội ngũ nhân viên y tế làm việc không ngừng nghỉ để cứu sống bệnh nhân.

  • The artist's studio had a single bed taking up most of the room, matched only by the grandeur of the canvases that filled the walls.

    Xưởng vẽ của họa sĩ chỉ có một chiếc giường chiếm phần lớn diện tích căn phòng, tương xứng với sự đồ sộ của những bức tranh sơn dầu treo trên tường.

  • The woman was sleeping soundly in her single bed, unbothered by the cacophony of nightlife outside her window.

    Người phụ nữ đang ngủ say trên chiếc giường đơn, không hề bận tâm đến tiếng ồn ào của cuộc sống về đêm bên ngoài cửa sổ.

  • In the abandoned building, the single beds were piled up like broken promises, a testament to the despair of previous occupants.

    Trong tòa nhà bỏ hoang, những chiếc giường đơn được xếp chồng lên nhau như những lời hứa tan vỡ, minh chứng cho sự tuyệt vọng của những người ở trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches