Định nghĩa của từ pay bed

pay bednoun

giường trả tiền

/ˈpeɪ bed//ˈpeɪ bed/

Thuật ngữ "pay bed" bắt nguồn từ ngành bệnh viện, nơi nó dùng để chỉ giường bệnh nhân đòi hỏi một khoản phí bổ sung ngoài chi phí lưu trú tiêu chuẩn. Trong một số trường hợp, bệnh viện hoạt động với số lượng giường hạn chế được coi là thiết yếu vì lý do y tế, khiến họ không thể tiếp nhận tất cả bệnh nhân cần chăm sóc nội trú. Tình trạng quá tải này đã khiến các bệnh viện phải đưa giường trả phí vào sử dụng, thường được tìm thấy ở các khoa bán riêng hoặc riêng, như một cách tạo thêm doanh thu. Về cơ bản, giường trả phí cung cấp cho bệnh nhân thêm sự riêng tư, thoải mái và tiện lợi, chẳng hạn như phòng lớn hơn, tiện nghi tốt hơn và khả năng tự chọn bạn cùng phòng hoặc tự lên lịch thăm bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng giường trả phí đã làm dấy lên lo ngại về bất bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, vì một số bệnh nhân có thể không đủ khả năng chi trả, có khả năng từ chối họ dịch vụ chăm sóc y tế quan trọng nếu họ không đủ khả năng chi trả các khoản phí bổ sung.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital charges a pay bed fee of $500 per night for patients who do not have medical insurance.

    Bệnh viện tính phí giường bệnh là 500 đô la một đêm đối với những bệnh nhân không có bảo hiểm y tế.

  • The private room in the hospital is a pay bed option that come with additional amenities such as a private bathroom and TV.

    Phòng riêng trong bệnh viện là lựa chọn giường trả phí, có thêm các tiện nghi như phòng tắm riêng và TV.

  • The guest house near the campus provides pay beds for students who wish to live close to their school but can't afford the expensive dorm fees.

    Nhà khách gần trường cung cấp chỗ ở trả phí cho những sinh viên muốn sống gần trường nhưng không đủ khả năng chi trả phí ký túc xá đắt đỏ.

  • The pay beds in the hostel are shared rooms with common facilities like toilets and showers, and are ideal for budget-conscious travelers.

    Các giường trả phí trong nhà trọ là phòng tập thể với các tiện nghi chung như nhà vệ sinh và vòi sen, rất lý tưởng cho những du khách muốn tiết kiệm chi phí.

  • The pay bed facility at the clinic is available for patients who do not require intensive treatment and can be discharged earlier than others.

    Phòng khám có giường bệnh trả phí dành cho những bệnh nhân không cần điều trị chuyên sâu và có thể xuất viện sớm hơn những bệnh nhân khác.

  • The hotel offers pay bed accommodation to visitors who arrive late and cannot find a room in the fully booked establishment.

    Khách sạn cung cấp chỗ nghỉ có trả phí cho du khách đến muộn và không tìm được phòng trong cơ sở đã kín chỗ.

  • The National Health Service (NHSdoes not charge patients for essential treatments, but those who opt for pay beds in private wards or request specific procedures are liable to extra costs.

    Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) không tính phí bệnh nhân đối với các phương pháp điều trị thiết yếu, nhưng những người lựa chọn giường bệnh trả phí ở các khoa riêng hoặc yêu cầu các thủ thuật cụ thể sẽ phải trả thêm chi phí.

  • Some cancer treatment centers offer pay beds in comfortable single rooms with the latest medical equipment and services, provided at an increased cost.

    Một số trung tâm điều trị ung thư cung cấp giường bệnh trả phí trong các phòng đơn thoải mái với thiết bị và dịch vụ y tế mới nhất, với chi phí cao hơn.

  • The cruise ship offers pay beds in its medical center for passengers who fall ill during the voyage.

    Tàu du lịch cung cấp giường bệnh có thu phí tại trung tâm y tế cho hành khách bị bệnh trong chuyến đi.

  • The hospitality industry offers pay bed hospitality services for those who arrive on a tourist visa but overstay past the allotted time. These pay beds provide temporary accommodation while awaiting departure but incur extra costs.

    Ngành dịch vụ lưu trú cung cấp dịch vụ lưu trú trả phí cho những người đến bằng thị thực du lịch nhưng ở lại quá thời gian quy định. Những giường trả phí này cung cấp chỗ ở tạm thời trong khi chờ khởi hành nhưng phải trả thêm chi phí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches