Định nghĩa của từ waterbed

waterbednoun

lòng nước

/ˈwɔːtəbed//ˈwɔːtərbed/

Thuật ngữ "waterbed" là một phát minh tương đối hiện đại, có từ những năm 1960. Đây là sự kết hợp đơn giản giữa các từ "water" và "bed", phản ánh khái niệm cốt lõi của sản phẩm. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn đang được tranh luận, nhưng có khả năng thuật ngữ này xuất hiện từ sự phổ biến ngày càng tăng của những chiếc giường này như một trải nghiệm ngủ mới và độc đáo. Sự kết hợp này đơn giản, chính xác và nhanh chóng được đón nhận khi bản thân sản phẩm này thu hút được sự chú ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước

examplethe horses are watering: những con ngựa đang uống nước

exampleto take in fresh water: (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)

exampleto turn on the water: mở nước

meaningdung dịch nước, nước

exampleto water the buffaloes: cho trâu uống nước

meaningkhối nước (của sông, hồ...)

examplehis eyes watered: nó chảy nước mắt

exampleto make one's mouth water: làm thèm chảy nước dãi

type ngoại động từ

meaningtưới, tưới nước

examplethe horses are watering: những con ngựa đang uống nước

exampleto take in fresh water: (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)

exampleto turn on the water: mở nước

meaningcho uống nước

exampleto water the buffaloes: cho trâu uống nước

meaningcung cấp nước

examplehis eyes watered: nó chảy nước mắt

exampleto make one's mouth water: làm thèm chảy nước dãi

namespace
Ví dụ:
  • As the couple walked into the bedroom, they saw a shimmering expanse of blue beneath them. It was the waterbed, perfectly still and inviting.

    Khi cặp đôi bước vào phòng ngủ, họ thấy một khoảng không xanh lấp lánh bên dưới. Đó là chiếc giường nước, hoàn toàn tĩnh lặng và hấp dẫn.

  • The waterbed creaked softly as the man plunged himself into its depths, feeling the soothing warmth of the water enveloping him.

    Chiếc giường nước kêu cót két nhẹ nhàng khi người đàn ông đắm mình vào đó, cảm nhận hơi ấm dễ chịu của nước bao quanh mình.

  • The children giggled as they jumped on the waterbed, splashing each other excitedly.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi nhảy trên giường nước, thích thú té nước vào nhau.

  • The waterbed was a popular choice for the teenagers in the house, with its ability to provide a relaxing and unique sleeping experience.

    Giường nước là lựa chọn phổ biến của thanh thiếu niên trong nhà vì có khả năng mang lại trải nghiệm ngủ thư giãn và độc đáo.

  • The scientist measured the specific gravity of the water in the waterbed, fascinated by the experimental nature of the experiment.

    Nhà khoa học đã đo trọng lượng riêng của nước trong lòng nước, ông rất thích thú với bản chất thực nghiệm của thí nghiệm này.

  • The interior designer selected a stylish, modern waterbed to complement the sleek, minimalist décor of the bedroom.

    Nhà thiết kế nội thất đã chọn một chiếc giường nước hiện đại, phong cách để tôn lên phong cách trang trí tối giản, đẹp mắt của phòng ngủ.

  • The waterbed provided a calm and serene environment, allowing the patient to sleep peacefully before a major surgery.

    Giường nước mang lại môi trường yên tĩnh và thanh bình, cho phép bệnh nhân ngủ ngon trước khi tiến hành phẫu thuật lớn.

  • The waterbed pumped quietly in the background, maintaining the correct water level for optimal comfort.

    Giường nước được bơm nhẹ nhàng ở phía sau, duy trì mức nước phù hợp để mang lại sự thoải mái tối ưu.

  • The waterbed left a faint mist in the air, giving the room a serene and calming atmosphere.

    Chiếc giường nước để lại một làn sương mỏng trong không khí, mang lại cho căn phòng bầu không khí thanh bình và yên tĩnh.

  • The waterbed became a conversation piece in the house, generating interest and wonder from visitors who had never experienced such a unique sleeping arrangement.

    Chiếc giường nước đã trở thành chủ đề bàn tán trong nhà, thu hút sự quan tâm và ngạc nhiên của du khách, những người chưa từng trải nghiệm một cách sắp xếp chỗ ngủ độc đáo như vậy.