Định nghĩa của từ nail bed

nail bednoun

giường móng tay

/ˈneɪl bed//ˈneɪl bed/

Từ "nail bed" dùng để chỉ loại mô bao quanh và hỗ trợ phần gốc móng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa, nhưng đây là cách diễn đạt thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để mô tả vùng bên dưới móng tay hoặc móng chân. Theo thuật ngữ chuyên môn hơn, nền móng được gọi là "lunula" hoặc vùng "bán nguyệt", nằm ngay bên dưới lưỡi liềm trong suốt hình bán nguyệt nhìn thấy dưới đầu ngón tay khi nhìn chăm chú vào bàn tay của một người. Bán nguyệt được đặt tên theo hình dạng của nó, giống như một lưỡi liềm. Nền móng được tạo thành từ nhiều lớp mô, bao gồm một lớp biểu bì mỏng nhưng quan trọng, được gọi là "lớp biểu bì", giúp bảo vệ ma trận móng bên dưới. Ma trận móng là nơi móng phát triển, ngay bên dưới lớp biểu bì. Bên dưới lớp biểu bì, có một lớp mạch máu và dây thần kinh nhỏ, cung cấp độ ẩm và chất dinh dưỡng cho móng, đồng thời tạo cho móng màu đỏ hồng. Cùng nhau, các cấu trúc này tạo thành nền móng, hỗ trợ và bao quanh toàn bộ móng. Tóm lại, từ "nail bed" dùng để chỉ vùng bên dưới móng hỗ trợ và nuôi dưỡng cấu trúc móng. Tên của nó bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "lunula", mô tả vùng hình bán nguyệt nhìn thấy bên dưới nền móng.

namespace
Ví dụ:
  • After removing the old nail polish, I massaged cuticle oil into my nail beds to promote healthy nail growth.

    Sau khi tẩy lớp sơn móng tay cũ, tôi thoa dầu dưỡng biểu bì vào gốc móng để thúc đẩy móng phát triển khỏe mạnh.

  • The nurse gently pressed the cotton ball soaked in alcohol onto my nail beds to sterilize them before administering the injection.

    Y tá nhẹ nhàng ấn miếng bông tẩm cồn vào nền móng tay của tôi để khử trùng trước khi tiêm.

  • I noticed some faint discoloration on my nail beds, which could be a sign of underlying health issues.

    Tôi nhận thấy có một số vết đổi màu mờ trên nền móng tay, đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The nail bed of my index finger felt tender and sensitive after accidentally hitting it against a doorframe.

    Móng tay trỏ của tôi trở nên mềm và nhạy cảm sau khi vô tình đập vào khung cửa.

  • I applied an antibiotic ointment to my nail beds after unintentionally scratching them while cleaning the house.

    Tôi đã bôi thuốc mỡ kháng sinh vào gốc móng tay sau khi vô tình làm xước chúng khi dọn dẹp nhà cửa.

  • The nurse inspected my nail beds for any signs of infection before starting the course of IV therapy.

    Y tá đã kiểm tra móng tay của tôi để xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không trước khi bắt đầu liệu trình truyền dịch tĩnh mạch.

  • I accidentally bit my nails too short, causing slight bleeding from my nail beds.

    Tôi vô tình cắn móng tay quá ngắn, khiến cho nền móng bị chảy máu nhẹ.

  • My nail beds appeared somewhat swollen and red after visiting a nail salon that used harsh chemicals on my skin.

    Móng tay của tôi có vẻ hơi sưng và đỏ sau khi đến tiệm làm móng sử dụng hóa chất độc hại trên da tôi.

  • I saw a dermatologist to assess a small raise on the nail bed of my big toe, which turned out to be a wart.

    Tôi đã đến gặp bác sĩ da liễu để đánh giá một cục u nhỏ ở gốc móng ngón chân cái, hóa ra đó là mụn cóc.

  • The patient's nail beds appeared white and lifeless, a possible indication of advanced arterial disease.

    Móng tay của bệnh nhân có màu trắng và không có sức sống, có thể là dấu hiệu của bệnh động mạch tiến triển.