Định nghĩa của từ bed rest

bed restnoun

nghỉ ngơi trên giường

/ˈbed rest//ˈbed rest/

Thuật ngữ "bed rest" dùng để chỉ khuyến cáo y khoa dành cho những cá nhân cần hạn chế hoạt động thể chất để thúc đẩy quá trình chữa bệnh hoặc kiểm soát một số tình trạng sức khỏe nhất định. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, mặc dù khái niệm nghỉ ngơi trên giường như một biện pháp điều trị đã có từ lâu trong lịch sử y khoa. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) định nghĩa nghỉ ngơi trên giường là "thực hành hạn chế chuyển động và hoạt động trên giường hoặc một khu vực hạn chế, đặc biệt là để điều trị hoặc để đáp ứng lời khuyên y khoa". Khi tìm kiếm các văn bản y khoa lịch sử, người ta thấy rằng thuật ngữ "nghỉ ngơi trên giường" bắt đầu xuất hiện trong các tài liệu y khoa vào giữa những năm 1800. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y khoa Anh năm 1859 khuyến nghị nghỉ ngơi trên giường như một phương pháp điều trị bệnh viêm phổi, trong khi một cuốn sách được xuất bản năm 1866 thảo luận về tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi nghiêm ngặt trên giường đối với những bệnh nhân mắc các bệnh về đường hô hấp mãn tính. Thật thú vị khi lưu ý rằng việc sử dụng từ "bed" trong ngữ cảnh này ngụ ý cả không gian vật lý của giường cũng như sự nghỉ ngơi mà nó mang lại. Giường từ lâu đã gắn liền với quá trình phục hồi và chữa bệnh trong nhiều bối cảnh văn hóa khác nhau, từ Hy Lạp cổ đại (nơi bệnh nhân được khuyến khích nghỉ ngơi trên giường được lót bằng thảo dược) đến các bệnh viện hiện đại (nơi giường được trang bị nhiều công nghệ và thiết bị y tế). Theo nhiều cách, thuật ngữ "bed rest" bao hàm cả không gian vật lý và việc thiếu hoạt động được khuyến cáo về mặt y tế, vốn là trọng tâm của phương pháp điều trị này. Tóm lại, "bed rest" là một thuật ngữ tương đối hiện đại phản ánh mối quan hệ đang phát triển giữa khoa học y tế, giải phẫu học của con người và môi trường mà chúng ta tìm cách chữa bệnh. Khi các chuyên gia y tế tiếp tục tinh chỉnh hiểu biết của họ về cơ thể con người và vai trò của việc nghỉ ngơi trong quá trình phục hồi của cơ thể, rất có thể định nghĩa của chúng ta về nghỉ ngơi trên giường cũng sẽ tiếp tục phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • After her doctor advised her to take bed rest due to high blood pressure, Jane spent the next week lying in bed, catching up on her favorite novels.

    Sau khi bác sĩ khuyên cô nên nghỉ ngơi trên giường vì huyết áp cao, Jane đã dành cả tuần tiếp theo nằm trên giường, đọc hết những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.

  • As the winter storm raged on outside, Kathy gratefully retreated to her bedroom for a few days of much-needed bed rest.

    Khi cơn bão mùa đông đang hoành hành bên ngoài, Kathy biết ơn khi được lui về phòng ngủ của mình để nghỉ ngơi vài ngày, điều mà cô rất cần.

  • Because of her recent delivery, Sarah's doctor recommended six weeks of bed rest to allow her body to heal and help prevent any complications.

    Vì mới sinh con nên bác sĩ của Sarah khuyên cô nên nghỉ ngơi trên giường trong sáu tuần để cơ thể hồi phục và ngăn ngừa mọi biến chứng.

  • During his brief stay in the hospital, Mike was placed on bed rest to minimize the risk of further injury following his car accident.

    Trong thời gian ngắn nằm viện, Mike phải nằm nghỉ trên giường để giảm thiểu nguy cơ chấn thương thêm sau vụ tai nạn xe hơi.

  • When Alex's doctor diagnosed him with a severe respiratory infection, he was prescribed bed rest and recommended to avoid public places to prevent further spreading of the virus.

    Khi bác sĩ chẩn đoán Alex bị nhiễm trùng đường hô hấp nghiêm trọng, anh được chỉ định nghỉ ngơi trên giường và được khuyến cáo tránh xa những nơi công cộng để ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.

  • Despite her initial reluctance, Rachel was determined to follow her doctor's orders and dedicated herself to a week of bed rest to combat the fatigue and weakness caused by her illness.

    Bất chấp sự miễn cưỡng ban đầu, Rachel đã quyết tâm làm theo chỉ định của bác sĩ và dành một tuần nghỉ ngơi trên giường để chống lại tình trạng mệt mỏi và suy nhược do bệnh tật gây ra.

  • Because of her doctor's recommendation for bed rest, Lily's mom organized a virtual office to help ease her workload and keep her on top of her responsibilities while she was recovering.

    Nhờ lời khuyên của bác sĩ về việc nghỉ ngơi trên giường, mẹ của Lily đã lập một văn phòng ảo để giúp cô giảm bớt khối lượng công việc và hoàn thành trách nhiệm trong thời gian cô hồi phục.

  • The nurse encouraged Emily to get as much rest as possible during her bed rest, emphasizing the importance of taking care of her body during this critical stage of her pregnancy.

    Y tá khuyến khích Emily nghỉ ngơi nhiều nhất có thể trong thời gian nằm trên giường, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc cơ thể trong giai đoạn quan trọng này của thai kỳ.

  • As the doctor emphasized the need for bed rest during her pregnancy, Ida stocked up on her favorite movies and snacks, determined to make the most of her time on the couch.

    Vì bác sĩ nhấn mạnh rằng cô cần phải nghỉ ngơi trên giường trong thời gian mang thai, Ida đã tích trữ những bộ phim và đồ ăn nhẹ yêu thích, quyết tâm tận dụng tối đa thời gian nằm trên ghế sofa.

  • During her extended period of bed rest, Maria relied on her family and friends to deliver her meals and run errands, grateful for the support and kindness shown to her during this challenging time.

    Trong suốt thời gian nằm liệt giường kéo dài, Maria nhờ gia đình và bạn bè mang đồ ăn và chạy việc vặt đến, cô rất biết ơn sự ủng hộ và lòng tốt mà mọi người dành cho cô trong suốt thời gian khó khăn này.