Định nghĩa của từ beat on

beat onphrasal verb

đánh vào

////

Cụm từ "beat on" là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục hoặc kiên trì bất chấp khó khăn hoặc trở ngại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1500, khi từ "beat" được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là đánh hoặc đập. Trong ngữ cảnh của "beat on,", từ "on" được sử dụng như một giới từ. Ban đầu nó có nghĩa là "chống lại", chỉ ra rằng hành động đang được thực hiện, trong trường hợp này là "đánh", đang hướng tới một đối tượng hoặc một thực thể khác. Vào những năm 1700, việc sử dụng "beat on" bắt đầu mang một ý nghĩa mới. Nó phát triển để tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên trì, vì ai đó sẽ liên tục đánh một thứ gì đó cho đến khi nó chịu thua. Ứng dụng này của cụm từ chỉ ra rằng người hoặc vật bị đánh cũng có thể chịu thua hoặc đầu hàng sau một thời gian đáng kể. Do đó, việc sử dụng chung "beat" và "on" trong ngữ cảnh này đã chuyển thành một cách diễn đạt thông tục, thường được sử dụng để truyền cảm hứng cho sự quyết tâm và khuyến khích sự bền bỉ bất chấp những thách thức.

namespace
Ví dụ:
  • After the sales figures were released, our hearts beat with excitement as we realized a significant increase in revenue.

    Sau khi số liệu bán hàng được công bố, chúng tôi vô cùng phấn khích khi nhận thấy doanh thu tăng đáng kể.

  • The musician's face was beat with sweat as he rocked the stage to an energetic audience.

    Khuôn mặt của nhạc sĩ đẫm mồ hôi khi anh khuấy động sân khấu trước đám đông khán giả cuồng nhiệt.

  • The athletes' hearts beat fast as the starting gun went off in the race.

    Tim các vận động viên đập nhanh khi tiếng súng xuất phát vang lên.

  • The heavy rain beat against the window panes, causing an eerie sound that made me feel uneasy.

    Cơn mưa nặng hạt đập vào khung cửa sổ, tạo nên âm thanh kỳ lạ khiến tôi cảm thấy bất an.

  • As the car drove at high speed, the wind beat against my face, causing my hair to fly all around.

    Khi chiếc xe chạy với tốc độ cao, gió thổi vào mặt tôi khiến tóc tôi bay tung tóe.

  • The drumbeat reverberated throughout the hall, pumping the crowd into a frenzy.

    Tiếng trống vang vọng khắp hội trường, khiến đám đông trở nên phấn khích tột độ.

  • The constant pecking of raindrops on the roof beat against my inner peace, making it hard to sleep.

    Tiếng mưa rơi liên tục trên mái nhà đập vào sự bình yên bên trong tôi, khiến tôi khó ngủ.

  • The construction workers labored tirelessly, their tools beating against the hard concrete all day.

    Những công nhân xây dựng làm việc không biết mệt mỏi, dụng cụ của họ đập vào bê tông cứng suốt ngày.

  • The dripping of water from the ceiling beat against my ears incessantly, causing me to lose my patience.

    Tiếng nước nhỏ giọt từ trần nhà không ngừng đập vào tai tôi, khiến tôi mất kiên nhẫn.

  • The fighter's fists beat against his opponent's body, leaving a trail of bruises and weakening his will to win.

    Những nắm đấm của võ sĩ đập vào cơ thể đối thủ, để lại nhiều vết bầm tím và làm suy yếu ý chí chiến thắng của đối thủ.