Định nghĩa của từ percussionist

percussionistnoun

người chơi nhạc cụ gõ

/pəˈkʌʃənɪst//pərˈkʌʃənɪst/

Thuật ngữ "percussionist" bắt nguồn từ tiếng Pháp "percussion", có nghĩa là "striking" hoặc "đánh". Từ này thường được dùng để mô tả một nhạc sĩ chuyên chơi nhạc cụ gõ, chẳng hạn như trống, đàn xylophone, timpani và marimba. Từ tiếng Pháp "percussion" lần đầu tiên được áp dụng cho âm nhạc vào thế kỷ 18, khi các nhà soạn nhạc bắt đầu kết hợp nhạc cụ gõ vào tác phẩm của họ theo những cách mới mẻ và sáng tạo. Trước đó, nhạc cụ gõ chủ yếu được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc nghi lễ và không được coi là một phần của nhạc cổ điển. Sự xuất hiện của nghệ sĩ gõ như một vai trò âm nhạc riêng biệt có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà soạn nhạc như Richard Strauss và Claude Debussy bắt đầu kết hợp các phần gõ phức tạp vào các tác phẩm giao hưởng của họ. Những phần này đòi hỏi trình độ kỹ năng kỹ thuật và sự tinh tế về âm nhạc vượt xa những gì một nghệ sĩ gõ đơn thuần có năng lực có thể cung cấp. Kết quả là, những nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ tận tụy bắt đầu xuất hiện, những người đã phát triển các kỹ năng chuyên biệt để chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Họ dành nhiều giờ luyện tập các nhịp điệu phức tạp, học cách đọc các bản nhạc phức tạp và phát triển sức bền cũng như khả năng kỹ thuật cần thiết để mang đến sự đóng góp âm nhạc toàn diện mà âm nhạc hòa tấu hiện đại đòi hỏi. Ngày nay, thuật ngữ "percussionist" được công nhận rộng rãi trong cộng đồng nhạc cổ điển và bao gồm nhiều nhạc sĩ hỗ trợ các nhà soạn nhạc khai thác hết tiềm năng của tiết mục nhạc cụ gõ. Những đóng góp của họ bao gồm từ việc hỗ trợ các dòng giai điệu đến việc tạo ra các âm cảnh phức tạp giúp hiện thực hóa tầm nhìn của nhà soạn nhạc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chơi nhạc cụ gõ

namespace
Ví dụ:
  • The concert featured a talented percussionist who performed a variety of intricate rhythms on the timpani.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ tài năng, người đã biểu diễn nhiều giai điệu phức tạp trên đàn định âm.

  • The jazz band's percussionist added a driving beat to the music with his skilled use of the snare drum.

    Nghệ sĩ gõ của ban nhạc jazz đã thêm nhịp điệu sôi động vào bản nhạc bằng cách sử dụng trống snare một cách điêu luyện.

  • The symphony orchestra's percussionist expertly played the xylophone during the classical piece, adding a bright and lively tone.

    Nghệ sĩ gõ của dàn nhạc giao hưởng đã chơi đàn xylophone một cách điêu luyện trong suốt bản nhạc cổ điển, mang đến âm thanh tươi sáng và sống động.

  • The African drumming performance was led by a skilled percussionist who expertly guided the ensemble through complex rhythms on the djembe and conga drums.

    Buổi biểu diễn trống châu Phi được dẫn dắt bởi một nghệ sĩ gõ nhạc cụ điêu luyện, người đã khéo léo hướng dẫn ban nhạc qua những nhịp điệu phức tạp trên trống djembe và trống conga.

  • The percussionist's use of the maracas added a festive flair to the lively samba music.

    Việc nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ sử dụng maracas đã mang đến bầu không khí lễ hội cho bản nhạc samba sôi động.

  • The orchestra's percussionist created a thunderous sound with the booming bass drum during the dramatic section of the piece.

    Người chơi bộ gõ của dàn nhạc đã tạo ra âm thanh như sấm sét với tiếng trống trầm vang dội trong phần kịch tính của tác phẩm.

  • The percussionist's use of the bongos added a jazzy syncopation to the ensemble's performance.

    Việc nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ bongo đã thêm nét nhạc jazz vào phần trình diễn của ban nhạc.

  • The funeral procession was led by a solemnly dressed percussionist playing the mournful tones of a bass drum and symbol.

    Đoàn tang lễ được dẫn đầu bởi một nghệ sĩ bộ gõ mặc trang phục trang trọng chơi những giai điệu buồn thảm của trống lớn và biểu tượng.

  • The Latin music group's percussionist showcased his virtuosity on the conga drums, exhibiting a delicate balance between improvisation and discipline.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ của nhóm nhạc Latin đã thể hiện tài năng chơi trống conga điêu luyện, cho thấy sự cân bằng tinh tế giữa tính ngẫu hứng và tính kỷ luật.

  • The percussionist's skilful use of the vibraphone and chimes created a sparkling and shimmering setting for the string quartet's performance.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ sử dụng thành thạo đàn rung và chuông tạo nên bối cảnh lung linh và huyền ảo cho màn biểu diễn của tứ tấu đàn dây.