Định nghĩa của từ pianist

pianistnoun

nghệ sĩ dương cầm

/ˈpɪənɪst//ˈpiːənɪst/

Từ "pianist" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pianoforte", là tên gốc do nhà phát minh ra nó, Bartolomeo Cristofori, đặt cho nhạc cụ này vào năm 1709. Cristofori, một nhà sản xuất nhạc cụ người Ý, làm việc cho gia đình Medici ở Florence và thiết kế đàn piano như một sự thay thế biểu cảm và năng động hơn cho đàn harpsichord. Theo thời gian, tên "pianoforte" được rút ngắn thành "piano" và thuật ngữ "pianist" xuất hiện để mô tả một người có kỹ năng chơi nhạc cụ. Lần đầu tiên sử dụng từ "pianist" có từ năm 1825 và ban đầu được dùng để mô tả một người chơi piano để kiếm sống, thường là ở các phòng hòa nhạc hoặc là một nhạc công cung đình. Ngày nay, một nghệ sĩ piano là bất kỳ người nào chơi piano, bất kể trình độ chuyên môn hoặc địa vị nghề nghiệp của họ.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) piano-player)

meaningngười chơi pianô, người biểu diễn pianô

meaningngười biểu diễn pianô

namespace
Ví dụ:
  • The renowned pianist performed a mesmerizing rendition of Beethoven's "Moonlight Sonata" at the concert hall.

    Nghệ sĩ piano nổi tiếng đã biểu diễn bản nhạc "Moonlight Sonata" của Beethoven một cách đầy mê hoặc tại phòng hòa nhạc.

  • The concert featured a stunning pianist who breathed new life into Chopin's familiar pieces.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một nghệ sĩ piano tài năng đã thổi luồng sinh khí mới vào những tác phẩm quen thuộc của Chopin.

  • The pianist's delicate touch on the keys left the audience spellbound during the Chopin Nocturnes.

    Những ngón đàn piano điêu luyện của nghệ sĩ đã khiến khán giả say mê trong suốt bản nhạc Nocturne của Chopin.

  • The pianist's masterful virtuosity thrilled the audience during the final movement of the Rachmaninoff Concerto No. 2.

    Tài năng điêu luyện của nghệ sĩ piano đã khiến khán giả vô cùng phấn khích trong chương cuối của bản Concerto số 2 của Rachmaninoff.

  • The pianist's interpretation of classical music brought out the beauty and complexity of the composers' works.

    Cách nghệ sĩ piano thể hiện âm nhạc cổ điển đã làm nổi bật vẻ đẹp và sự phức tạp trong các tác phẩm của nhà soạn nhạc.

  • The pianist's improvisation at the end of the Mozart Sonata showcased her ability to think on her feet.

    Phần ngẫu hứng của nghệ sĩ piano ở cuối bản Sonata của Mozart đã thể hiện khả năng ứng biến nhanh nhạy của bà.

  • The pianist's fingers danced across the keys, flawlessly executing the intricate passages of the Liszt Piano Concerto No. 1.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano nhảy múa trên các phím đàn, biểu diễn một cách hoàn hảo những đoạn nhạc phức tạp trong bản Concerto cho piano số 1 của Liszt.

  • The young pianist's technically impressive performance of the Debussy Prelude in C Major left the crowd in awe.

    Màn trình diễn kỹ thuật ấn tượng của nghệ sĩ piano trẻ với bản Debussy Prelude cung Đô trưởng đã khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The pianist's passionate and soulful performance of the Chopin Nocturne brought tears to the eyes of some listeners.

    Màn trình diễn đầy đam mê và sâu lắng của nghệ sĩ piano với bản Chopin Nocturne đã khiến nhiều thính giả rơi nước mắt.

  • The pianist's versatility in playing a wide range of composers, from Bach to Stravinsky, demonstrated her deep understanding of music as an art form.

    Sự linh hoạt của nghệ sĩ piano khi chơi nhiều tác phẩm của nhiều nhà soạn nhạc khác nhau, từ Bach đến Stravinsky, đã chứng tỏ sự hiểu biết sâu sắc của bà về âm nhạc như một loại hình nghệ thuật.