Định nghĩa của từ battleship

battleshipnoun

tàu chiến

/ˈbætlʃɪp//ˈbætlʃɪp/

Nguồn gốc của từ "battleship" có từ giữa thế kỷ 19. Trước những năm 1860, tàu chiến được gọi là "tàu chiến tuyến" hoặc "tàu chiến tuyến". Tuy nhiên, với sự ra đời của tàu chiến bọc sắt trong Nội chiến Hoa Kỳ, cần có một thuật ngữ mới để mô tả những tàu chiến bọc thép hạng nặng này. Năm 1862, báo chí Hoa Kỳ bắt đầu gọi tàu bọc thép USS New York là "battleship" do hỏa lực và lớp giáp đặc biệt của nó. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và đến cuối thế kỷ, "battleship" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho tất cả các tàu chiến lớn, được trang bị vũ khí hạng nặng. Ngày nay, thuật ngữ "battleship" vẫn đồng nghĩa với các tàu chiến lớn, được thiết kế theo truyền thống, mặc dù các tàu chiến hiện đại thường được gọi là "tàu chiến chủ lực" hoặc "tàu sân bay".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) tàu chiến lớn

namespace
Ví dụ:
  • The naval fleet of the United States included several formidable battleships during World War II.

    Hạm đội hải quân của Hoa Kỳ bao gồm một số thiết giáp hạm đáng gờm trong Thế chiến II.

  • The USS Missouri, a battleship that played a crucial role in the Pacific theater during the war, now serves as a museum ship.

    USS Missouri, một thiết giáp hạm đóng vai trò quan trọng tại mặt trận Thái Bình Dương trong chiến tranh, hiện được sử dụng làm tàu ​​bảo tàng.

  • The retirement of the battleship HMS Victorious in the 1990s marked the end of an era for the Royal Navy, which had deployed battleships in various conflicts since the 19th century.

    Việc thiết giáp hạm HMS Victorious nghỉ hưu vào những năm 1990 đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên của Hải quân Hoàng gia, lực lượng đã triển khai thiết giáp hạm trong nhiều cuộc xung đột khác nhau kể từ thế kỷ 19.

  • During the Battle of Jutland in 1916, the British battleship HMS Indefatigable was sunk in decisive clashes between the Royal Navy and the German High Seas Fleet.

    Trong trận Jutland năm 1916, thiết giáp hạm HMS Indefatigable của Anh đã bị đánh chìm trong cuộc đụng độ quyết định giữa Hải quân Hoàng gia Anh và Hạm đội Biển khơi Đức.

  • In 1941, the battlecruiser HMS Repulse and the battleship HMS Prince of Wales fell prey to Japanese air attacks off the coast of Malaya.

    Năm 1941, tàu tuần dương HMS Repulse và thiết giáp hạm HMS Prince of Wales đã trở thành nạn nhân của các cuộc không kích của Nhật Bản ngoài khơi bờ biển Malaya.

  • The construction of the Japanese battleship Yamato in the early 1940s represented the pinnacle of naval engineering at the time.

    Việc chế tạo thiết giáp hạm Yamato của Nhật Bản vào đầu những năm 1940 đại diện cho đỉnh cao của kỹ thuật hải quân vào thời điểm đó.

  • The consequences of the torpedoing of the USS Arizona at Pearl Harbor in 1941 reverberated throughout the course of the subsequent Pacific War.

    Hậu quả của vụ đánh ngư lôi vào tàu USS Arizona tại Trân Châu Cảng năm 1941 đã tác động mạnh mẽ đến suốt cuộc Chiến tranh Thái Bình Dương sau đó.

  • The end of the Cold War resulted in the withdrawal of many battleships from NATO's fleets, as the role of surface naval combat faded in the face of emerging technologies.

    Chiến tranh Lạnh kết thúc dẫn đến việc rút nhiều thiết giáp hạm khỏi hạm đội NATO, vì vai trò của tác chiến hải quân trên mặt nước mờ nhạt trước sự xuất hiện của các công nghệ mới.

  • Historians continue to debate the merits and shortcomings of the battleship, a ship class that has long been emblematic of naval dominance and conflict.

    Các nhà sử học vẫn tiếp tục tranh luận về ưu điểm và nhược điểm của thiết giáp hạm, một loại tàu từ lâu đã là biểu tượng của sự thống trị và xung đột trên biển.

  • In spite of the advent of more advanced naval technologies, battleships remain enduring symbols of maritime power and enabling the preservation of naval heritage for future generations.

    Bất chấp sự ra đời của các công nghệ hải quân tiên tiến hơn, tàu chiến vẫn là biểu tượng trường tồn của sức mạnh hàng hải và cho phép bảo tồn di sản hải quân cho các thế hệ tương lai.