Định nghĩa của từ warship

warshipnoun

tàu chiến

/ˈwɔːʃɪp//ˈwɔːrʃɪp/

Thuật ngữ "warship" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, một giai đoạn đánh dấu sự gia tăng sức mạnh hải quân và gia tăng xung đột trên biển. Tuy nhiên, bản thân từ này không được sử dụng phổ biến cho đến vài thế kỷ sau đó. Vào những ngày đầu của ngành đóng tàu, tàu hải quân thường được tham chiếu theo chức năng cụ thể của chúng, chẳng hạn như "galleon" dành cho tàu chiến lớn, "bark" dành cho tàu buôn và "pinnace" dành cho tàu hỗ trợ nhỏ hơn. Chỉ sau này, thuật ngữ "warship" mới bắt đầu xuất hiện, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của quyền tối cao của hải quân trong các cuộc xung đột quốc tế. Trong thế kỷ 19, khi chiến thuật hải quân phát triển và vai trò của tàu trong chiến tranh được mở rộng, thuật ngữ "men-of-war" trở nên phổ biến, do số lượng lớn thủy thủ cần thiết để vận hành những con tàu như vậy. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn còn khá lỗi thời và cuối cùng đã được thay thế bằng "warship." Ngày nay, "warship" là một thuật ngữ được định nghĩa hợp pháp trong nhiều hiệp ước quốc tế, bao gồm Công ước Liên hợp quốc về Luật biển. Thuật ngữ này đề cập cụ thể đến một tàu được trang bị vũ khí và thiết bị cho chiến đấu trên biển và được vận hành bởi một lực lượng hải quân được công nhận. Những con tàu như vậy có thể được phân loại theo một số tiêu chí, bao gồm kích thước, nhiệm vụ và trang thiết bị, nhưng tất cả đều dành riêng cho việc theo đuổi các mục tiêu quân sự trên biển. Tóm lại, thuật ngữ "warship" xuất hiện để đáp lại sự nổi bật ngày càng tăng của chiến đấu trên biển trong chiến tranh hiện đại, phản ánh bản chất và nhiệm vụ chuyên biệt của những con tàu đáng gờm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu chiến

namespace
Ví dụ:
  • The aircraft carrier, a formidable warship, is the centerpiece of the Navy's naval power.

    Tàu sân bay, một tàu chiến đáng gờm, là trung tâm sức mạnh hải quân của Hải quân.

  • The destroyer escorted the fleet through treacherous waters, proving itself to be a reliable and versatile warship.

    Tàu khu trục hộ tống hạm đội qua vùng biển nguy hiểm, chứng tỏ mình là tàu chiến đáng tin cậy và linh hoạt.

  • The battleship, an imposing warship armed with heavy artillery, dominated the seas during the age of war at sea.

    Thiết giáp hạm, một loại tàu chiến đồ sộ được trang bị pháo hạng nặng, thống trị biển cả trong thời đại chiến tranh trên biển.

  • The frigate, a multipurpose warship, combines firepower and speed for its tasks at sea.

    Tàu khu trục, một tàu chiến đa năng, kết hợp hỏa lực và tốc độ để thực hiện nhiệm vụ trên biển.

  • The guided missile cruiser, equipped with advanced sensors and weapons systems, performs a variety of combat and support duties at sea.

    Tàu tuần dương tên lửa dẫn đường, được trang bị hệ thống cảm biến và vũ khí tiên tiến, thực hiện nhiều nhiệm vụ chiến đấu và hỗ trợ trên biển.

  • The submarine, the silent menace of the seas, is a potent warship that can operate clandestinely and launch attacks from unexpected positions.

    Tàu ngầm, mối đe dọa thầm lặng của biển cả, là một tàu chiến mạnh mẽ có thể hoạt động bí mật và tấn công từ những vị trí bất ngờ.

  • The amphibious assault ship, capable of deploying landing craft and troops onto enemy shores, is a critical warship in modern amphibious operations.

    Tàu tấn công đổ bộ, có khả năng triển khai tàu đổ bộ và quân lính lên bờ biển của đối phương, là tàu chiến quan trọng trong các hoạt động đổ bộ hiện đại.

  • The mine hunter, dispatched to clear the mining lanes, is an important warship in ensuring safe passage for larger military vessels.

    Tàu săn mìn, được phái đi để dọn sạch các tuyến đường khai thác, là một tàu chiến quan trọng đảm bảo sự di chuyển an toàn cho các tàu quân sự lớn hơn.

  • The patrol boat, a small and agile warship with anti-submarine and anti-piracy capabilities, is versatile in performing surface warfare duties.

    Tàu tuần tra, một tàu chiến nhỏ và nhanh nhẹn có khả năng chống tàu ngầm và chống cướp biển, rất linh hoạt trong việc thực hiện nhiệm vụ tác chiến trên mặt nước.

  • The supply ship, critical in maintaining the operational readiness of the fleet, plays a critical role as a logistical warship.

    Tàu tiếp tế, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng sẵn sàng hoạt động của hạm đội, đóng vai trò quan trọng như một tàu chiến hậu cần.