Định nghĩa của từ swoop

swoopverb

/swuːp//swuːp/

Từ "swoop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ "swopan", có nghĩa là "nâng hoặc lấy". Nghĩa nguyên thủy này chịu ảnh hưởng của động từ "swīfan", có nghĩa là "bẻ cong hoặc uốn cong". Trong tiếng Anh cổ, từ "swoop" ám chỉ hành động nâng hoặc nắm lấy thứ gì đó, thường là theo cách đột ngột hoặc nhanh chóng. Theo thời gian, hàm ý của "swoop" đã mở rộng để bao gồm các ý tưởng về sự nhanh nhẹn, linh hoạt và quyết đoán. Trong tiếng Anh hiện đại, "swoop" có thể mô tả nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như một con chim đột ngột hạ xuống, một cuộc tấn công hoặc đòn đánh nhanh, hoặc thậm chí là một hành động đột ngột và quyết đoán. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "swoop" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc cổ xưa của nó, nhấn mạnh ý tưởng về chuyển động hoặc hành động nhanh chóng và quyết đoán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đột kích

exampleto swoop upon a post: đột kích một đồn

meaningsự nhào xuống, sự sà xuống

meaningsự cướp đi

type ngoại động từ

meaningđột kích, tấn công

exampleto swoop upon a post: đột kích một đồn

meaning(thông tục) cướp đi, cuỗm di

namespace

to fly quickly and suddenly downwards, especially in order to attack somebody/something

bay nhanh và bất ngờ rơi xuống, đặc biệt là để tấn công ai/cái gì

Ví dụ:
  • The aircraft swooped down over the buildings.

    Máy bay lao xuống các tòa nhà.

  • A hawk swooped low over the field.

    Một con diều hâu sà xuống cánh đồng.

  • Eagles swooped low over the field, trying to snatch a prey.

    Những con đại bàng lao xuống thấp trên cánh đồng, cố gắng tóm lấy con mồi.

  • The police swooped in to stop the bank robbers.

    Cảnh sát lao vào để ngăn chặn bọn cướp ngân hàng.

  • The striker swooped in to score a goal and win the game for his team.

    Tiền đạo này lao vào ghi bàn và giành chiến thắng cho đội của mình.

Từ, cụm từ liên quan

to visit or attack somebody/something suddenly and without warning

đến thăm hoặc tấn công ai/cái gì một cách bất ngờ và không báo trước

Ví dụ:
  • Officers swooped on the vehicles as they left the ferry.

    Cảnh sát đã ập vào các phương tiện khi họ rời phà.

  • Customs officers swooped on several houses last night looking for drugs.

    Đêm qua, công chức hải quan ập vào nhiều ngôi nhà để tìm ma túy.

Từ, cụm từ liên quan