Định nghĩa của từ roost

roostnoun

Goost

/ruːst//ruːst/

Từ "roost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rost", có nghĩa là "perch" hoặc "nơi nghỉ ngơi". Thuật ngữ này được dùng để mô tả nơi chim, đặc biệt là gà, nghỉ ngơi vào ban đêm. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ vị trí thực tế mà còn bao hàm hành động đậu hoặc nằm xuống để nghỉ ngơi. Trong ngôn ngữ học, từ "roost" được phân loại là danh từ và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "roost" cũng đã được mở rộng cho các loài động vật khác, chẳng hạn như dơi, ngoài chim.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ đậu (chim, gà); chuồng gà

meaning(thông tục) chỗ ngủ

exampleto go to roost: đi ngủ

meaning(xem) rule

type nội động từ

meaningđậu để ngủ (gà...)

meaningngủ

exampleto go to roost: đi ngủ

namespace
Ví dụ:
  • A flock of geese has found a cozy roost in the nearby cornfield, their honking fading as the sun sets.

    Một đàn ngỗng đã tìm được chỗ ngủ ấm cúng trên cánh đồng ngô gần đó, tiếng kêu của chúng nhỏ dần khi mặt trời lặn.

  • The owls returned to their traditional roost, nestled deep within the old oak tree in the forest.

    Những con cú trở về nơi trú ngụ truyền thống của chúng, ẩn sâu bên trong cây sồi cổ thụ trong rừng.

  • After a long day of flying, the peregrine falcons finally settled into their roost atop the skyscraper, surveying the city below.

    Sau một ngày dài bay, những chú chim ưng cuối cùng cũng đậu trên đỉnh tòa nhà chọc trời, quan sát thành phố bên dưới.

  • The rooster crowed from his perch on the rooftop, announcing the start of a new day.

    Con gà trống gáy vang từ chỗ đậu trên nóc nhà, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The seagulls roosted on the pier, their wings beating rapidly as they prepared to fly out to sea.

    Những con mòng biển đậu trên cầu tàu, đôi cánh đập nhanh như thể chúng chuẩn bị bay ra biển.

  • The bats roosted in the abandoned church, hanging from the ceiling by their webbed feet.

    Những con dơi đậu trên nhà thờ bỏ hoang, treo mình trên trần nhà bằng những bàn chân có màng.

  • The snowy owls took over the old barn as their roost, predicting a harsh winter ahead.

    Những con cú tuyết chiếm lấy chuồng trại cũ làm nơi trú ngụ, báo hiệu một mùa đông khắc nghiệt sắp tới.

  • The flamingos created a communal roost, generating a stunning pink landscape at the beach.

    Những chú chim hồng hạc tụ tập thành một đàn, tạo nên một cảnh quan màu hồng tuyệt đẹp trên bãi biển.

  • The toucans found solace in a nearby tree, nesting in its branches as their roost.

    Những chú chim tukan tìm thấy niềm an ủi ở một cái cây gần đó, làm tổ trên cành cây như nơi trú ngụ của chúng.

  • The loons glided right into their secret roost, hidden in the calm waters of the lake.

    Những con chim lặn lướt thẳng vào nơi ẩn náu bí mật của chúng, ẩn mình dưới làn nước tĩnh lặng của hồ.

Thành ngữ

rule the roost
(informal)to be the most powerful member of a group
  • Liverpool ruled the roost in English football for a decade.