Định nghĩa của từ barf

barfnoun

nôn mửa

/bɑːf//bɑːrf/

Từ "barf" là một thuật ngữ lóng thường được trẻ em sử dụng để mô tả tình trạng nôn mửa. Nguồn gốc của từ này có phần gây tranh cãi và từ nguyên chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng. Một số chuyên gia cho rằng từ "barf" bắt nguồn từ "barf" hoặc "brav" của tiếng Scandinavia, có nghĩa là "mang ra" hoặc "giao hàng". Lý thuyết này cho rằng từ "barf" có thể đã xuất hiện ở Anh trong Thời đại Viking khi các từ tiếng Na Uy được đưa vào tiếng Anh. Một lý thuyết khác cho rằng "barf" là một biến thể của từ "parf" hoặc "parval", một thuật ngữ tiếng Anh trung đại có nghĩa là "một con nai non" hoặc "một con nai con". Thuyết này đề xuất rằng "barf" có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ thông tục để chỉ bệnh tiêu chảy, mà những người săn hươu sẽ dùng để mô tả phân lỏng của con nai con. Cuối cùng, một số nhà ngôn ngữ học cho rằng từ "barf" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "bergdron", có nghĩa là "nôn" hoặc "nôn mửa". Thuyết này đề xuất rằng từ gốc này có thể đã được tiếp nhận và chuyển thể thành nhiều ngôn ngữ Đức khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh cổ, có thể dẫn đến từ "barf" trong tiếng Anh hiện đại. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "barf" hiện thường được trẻ em sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ tình trạng nôn mửa, cho thấy sự hòa nhập của nó vào từ vựng tiếng lóng tiếng Anh đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • After eating too much spicy food, my friend couldn't stop barfing for hours.

    Sau khi ăn quá nhiều đồ cay, bạn tôi không thể ngừng nôn trong nhiều giờ.

  • I accidentally swallowed some water while swimming and immediately felt the urge to barf.

    Tôi vô tình nuốt phải nước khi đang bơi và ngay lập tức cảm thấy buồn nôn.

  • The strong smell of sulfur made me feel nauseous and I almost barfed.

    Mùi lưu huỳnh nồng nặc khiến tôi cảm thấy buồn nôn và gần như nôn mửa.

  • The sight of blood made my stomach churn, and I quickly excused myself to barf.

    Cảnh tượng máu me khiến dạ dày tôi cồn cào, và tôi nhanh chóng xin phép để nôn.

  • The seafood buffet was too much for my sister, and she ended up barfing all over the floor.

    Bữa tiệc hải sản quá sức chịu đựng của chị gái tôi đến nỗi chị ấy nôn thốc nôn tháo ra sàn.

  • The roller coaster twist took my breath away, and I came close to barfing.

    Cảm giác như đang ngồi trên tàu lượn siêu tốc khiến tôi nghẹt thở, và tôi gần như buồn nôn.

  • My cat accidentally ate some pillows, and we ended up cleaning up a lot of barf.

    Con mèo của tôi vô tình ăn một số chiếc gối và chúng tôi phải dọn dẹp rất nhiều chất nôn.

  • The hospitals' disinfectant smell made me want to barf, and I had to hold my breath to avoid it.

    Mùi thuốc khử trùng của bệnh viện khiến tôi buồn nôn và phải nín thở để tránh.

  • The news of the earthquake made me feel anxious, and I almost barfed due to the trauma.

    Tin tức về trận động đất khiến tôi cảm thấy lo lắng, và tôi gần như nôn mửa vì quá sốc.

  • My fear of needles almost made me barf, but the doctor assured me it would be okay.

    Nỗi sợ kim tiêm khiến tôi gần như nôn mửa, nhưng bác sĩ trấn an tôi rằng sẽ ổn thôi.