Định nghĩa của từ throw up

throw upphrasal verb

nôn lên

////

Cụm từ "throw up" thường được dùng để mô tả hành động đột ngột tống hết thức ăn trong dạ dày ra ngoài thông qua việc nôn mửa. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "throwen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thyrian", cũng có nghĩa là "ném" hoặc "ném". Từ này được dùng theo nghĩa ban đầu, ám chỉ các vật thể hoặc dấu hiệu khác nhau bị ném hoặc ném ra ngoài, trước khi nó được dùng để chỉ việc nôn mửa. Theo thời gian, cách viết hiện đại "throw up" đã phát triển và hiện nay nó là một cụm từ được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu trong nhiều phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau trên toàn thế giới. Động từ "throw up" thường theo sau là một danh từ ở dạng chất đang được nôn ra, chẳng hạn như "throw up lunch" hoặc "throw up bones.". Nó cũng thường được dùng như một tính từ để mô tả các vật thể hoặc khu vực bị nôn ra, chẳng hạn như "throw up rug" hoặc "throw up walls." Mặc dù có hàm ý không mấy hay ho, thuật ngữ "throw up" đã trở thành một phần cơ bản của từ vựng tiếng Anh và các từ phái sinh của nó như "throw up session" hoặc "throw up parade" đã có được ý nghĩa thông tục khác biệt so với cách sử dụng ban đầu của chúng.

namespace

to vomit food

nôn thức ăn

Ví dụ:
  • The baby's thrown up her dinner.

    Em bé nôn hết đồ ăn tối ra ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

to make people notice something

để làm cho mọi người chú ý đến điều gì đó

Ví dụ:
  • Her research has thrown up some interesting facts.

    Nghiên cứu của cô đã đưa ra một số sự thật thú vị.

to build something suddenly or in a hurry

xây dựng cái gì đó đột ngột hoặc vội vàng

Ví dụ:
  • They're throwing up new housing estates all over the place.

    Họ đang xây dựng những khu nhà ở mới ở khắp mọi nơi.

to leave your job

để rời bỏ công việc của bạn

Ví dụ:
  • to throw up your career

    để ném sự nghiệp của bạn