Định nghĩa của từ backrest

backrestnoun

tựa lưng

/ˈbækrest//ˈbækrest/

Từ "backrest" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cũ hơn, "back" và "rest". Từ "back" dùng để chỉ phần cơ thể người nằm giữa cổ và eo. Đây là thuật ngữ giải phẫu thường dùng và có thể tìm thấy trong nhiều từ tiếng Anh, chẳng hạn như "backbone", "backpack" và "backwards". Từ "rest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrestr", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt xuống". Theo thời gian, từ này bắt đầu ám chỉ cụ thể đến một điểm tựa hoặc nơi để các bộ phận khác nhau của cơ thể nghỉ ngơi, chẳng hạn như đầu, chân hoặc lưng. Khi hai từ này được kết hợp, "backrest" nổi lên như một thuật ngữ mô tả cho một thành phần đồ nội thất cung cấp sự hỗ trợ và thoải mái cho phần trên của cơ thể, cụ thể là lưng, khi ngồi. Do đó, chúng ta có những đồ nội thất như ghế, ghế sofa và ghế dài có tựa lưng giúp chúng ta thoải mái và thư giãn khi ngồi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcái dùng để tựa lưng

namespace
Ví dụ:
  • The chair's adjustable backrest provided ample support for my tired back during my long workday.

    Phần tựa lưng có thể điều chỉnh của ghế mang lại sự hỗ trợ tối đa cho tấm lưng mệt mỏi của tôi trong suốt ngày làm việc dài.

  • The recliner's plush backrest cradled me as I unwound with a good book.

    Phần tựa lưng bằng vải nhung của ghế tựa nâng đỡ tôi khi tôi thư giãn với một cuốn sách hay.

  • The train's padded backrests made the long journey more comfortable for passengers.

    Phần tựa lưng có đệm của tàu giúp hành khách cảm thấy thoải mái hơn trong suốt chuyến đi dài.

  • The airplane's backrests were fixed in place, making it difficult to find a comfortable position for the long flight.

    Phần tựa lưng của máy bay được cố định tại chỗ, khiến việc tìm được tư thế thoải mái cho chuyến bay dài trở nên khó khăn.

  • The car's adjustable backrest and headrest allowed me to find the perfect position for a road trip.

    Tựa lưng và tựa đầu có thể điều chỉnh của xe cho phép tôi tìm được vị trí hoàn hảo cho chuyến đi đường dài.

  • The school's auditorium chairs had solid wooden backrests for durability.

    Ghế trong khán phòng của trường có tựa lưng bằng gỗ nguyên khối để đảm bảo độ bền.

  • The garden bench's sloping backrest was ideal for relaxing and gazing at the scenery.

    Phần tựa lưng nghiêng của băng ghế ngoài vườn là nơi lý tưởng để thư giãn và ngắm cảnh.

  • The theater's reclining seats with adjustable backrests provided ultimate comfort and relaxation.

    Ghế ngồi ngả ra sau có thể điều chỉnh được của rạp hát mang lại sự thoải mái và thư giãn tối đa.

  • The coffee shop's high stools with no backrests left me with an aching lower back after a lengthy study session.

    Những chiếc ghế cao không có tựa lưng ở quán cà phê khiến tôi bị đau lưng dưới sau một buổi học dài.

  • The lounge chair's curved backrest provided optimal lumbar support, easing my chronic back pain.

    Phần tựa lưng cong của ghế dài cung cấp sự hỗ trợ tối ưu cho thắt lưng, làm giảm chứng đau lưng mãn tính của tôi.