Định nghĩa của từ footrest

footrestnoun

chỗ để chân

/ˈfʊtrest//ˈfʊtrest/

Từ "footrest" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "rest" dùng để chỉ cách hỗ trợ hoặc giữ một vật gì đó, và "foot" dùng để chỉ phần chi dưới của cơ thể con người. Do đó, "footrest" theo nghĩa đen có nghĩa là một thiết bị hoặc chỗ để chân. Vào thế kỷ 15, chỗ để chân thường là những chiếc ghế đẩu hoặc ghế dài trang trí dành cho nữ hoàng và quý tộc để kê chân khi ngồi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều loại thiết bị và đồ nội thất hơn được thiết kế để mang lại sự thoải mái và hỗ trợ cho bàn chân, chẳng hạn như gối, ghế đôn và đệm. Ngày nay, từ "footrest" thường được sử dụng trong thiết kế đồ nội thất và bọc ghế để mô tả nhiều loại sản phẩm nhằm mục đích mang lại sự thư giãn và thoải mái cho đôi chân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái để chân

namespace
Ví dụ:
  • The patient was instructed to use the footrest provided during physical therapy sessions to improve circulation and aid in recuperation.

    Bệnh nhân được hướng dẫn sử dụng chỗ để chân được cung cấp trong các buổi vật lý trị liệu để cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ phục hồi.

  • The airplane's seat had a built-in footrest that allowed passengers to stretch their legs comfortably during long flights.

    Ghế máy bay có chỗ để chân tích hợp cho phép hành khách duỗi chân thoải mái trong những chuyến bay dài.

  • When watching a movie at home, Sarah made sure to use the footrest she kept near her couch to prevent her legs from dangling and falling asleep.

    Khi xem phim ở nhà, Sarah luôn sử dụng chỗ để chân gần ghế sofa để tránh tình trạng chân lủng lẳng và tê liệt.

  • The massage chair in the spa had adjustable footrests that could be set to the ideal height for each guest's comfort.

    Ghế massage trong spa có chỗ để chân có thể điều chỉnh ở độ cao lý tưởng để tạo sự thoải mái cho từng khách hàng.

  • The friend visiting from out of town commented on how thoughtful it was of her host to provide a footrest for her to use during a lengthy discussion over dinner.

    Người bạn từ nơi khác đến thăm đã khen ngợi sự chu đáo của chủ nhà khi cung cấp cho cô ấy một chỗ để chân để sử dụng trong một cuộc thảo luận dài trong bữa tối.

  • After a long day at work, Tom treated himself to a sensory foot massage using his electronic footrest with heat and vibration.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom tự thưởng cho mình một buổi mát-xa chân bằng hệ thống đệm chân điện tử có chức năng sưởi ấm và rung.

  • The girls at the sleepover arranged pillows and blankets to make a makeshift bed for their tired friend and added a footrest to make sure she remained comfortable throughout the night.

    Các cô gái trong buổi ngủ lại đã sắp xếp gối và chăn để làm một chiếc giường tạm thời cho người bạn mệt mỏi của mình và thêm một chiếc chỗ để chân để đảm bảo cô ấy luôn thoải mái suốt đêm.

  • The shopkeeper noticed a man fidgeting with his leg in his store and suggested using the footrest placed underneath the cash register for customer convenience.

    Người bán hàng nhận thấy một người đàn ông đang cựa quậy chân trong cửa hàng của mình và đề xuất sử dụng chỗ để chân đặt bên dưới máy tính tiền để thuận tiện cho khách hàng.

  • The surgeon ordered a new high-tech footrest for his operating room to prevent the patient's leg from getting numb during intricate procedures.

    Bác sĩ phẫu thuật đã yêu cầu lắp một bệ đỡ chân công nghệ cao mới cho phòng phẫu thuật để tránh chân bệnh nhân bị tê trong quá trình thực hiện các thủ thuật phức tạp.

  • The elderly client in therapy often struggled to lift her legs, so the therapist recommended adding a soft, adjustable footrest to her support systems for safety and comfort.

    Khách hàng lớn tuổi trong quá trình trị liệu thường gặp khó khăn khi nhấc chân lên, vì vậy, chuyên gia trị liệu khuyên nên thêm một chỗ để chân mềm, có thể điều chỉnh vào hệ thống hỗ trợ của bà để đảm bảo an toàn và thoải mái.