Định nghĩa của từ neckerchief

neckerchiefnoun

khăn quàng cổ

/ˈnekətʃiːf//ˈnekərtʃiːf/

Từ "neckerchief" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "neckerchief" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "nec" có nghĩa là "throat" và "chief" có nghĩa là "head" hoặc "chief". Ban đầu, khăn quàng cổ dùng để chỉ một mảnh vải quấn quanh cổ, thường là khăn quàng cổ hoặc khăn bandana. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Hướng đạo sinh và Nam Hướng đạo sinh, những người đã sử dụng khăn quàng cổ như một phần đồng phục của họ, thường có màu sắc hoặc logo đặc biệt. Ngày nay, thuật ngữ "neckerchief" thường được sử dụng trong các bối cảnh ngoài trời và hướng đạo để chỉ loại vải quấn quanh cổ để giữ ấm, bảo vệ hoặc làm phụ kiện trang trí. Bạn có muốn biết thêm về sự phát triển của khăn quàng cổ trong phong trào hướng đạo hoặc ý nghĩa văn hóa của chúng không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn quàng cổ

namespace
Ví dụ:
  • The Boy Scouts wore their vibrant green neckerchiefs proudly around their necks as they hiked to the top of the nearby mountain.

    Các Hướng đạo sinh tự hào đeo những chiếc khăn quàng cổ màu xanh lá cây rực rỡ quanh cổ khi họ leo lên đỉnh núi gần đó.

  • The cheerleading squad accessorized their uniforms with matching red and white neckerchiefs that flowed elegantly in the wind during performances.

    Đội cổ vũ kết hợp đồng phục với khăn quàng cổ màu đỏ và trắng đồng bộ tung bay trong gió trong suốt buổi biểu diễn.

  • The camp counselor tied his daughter's Raggedy Ann doll pouch around her neck as a vibrant pink neckerchief, making it easy to find her in the middle of the crowded amusement park.

    Cố vấn trại đã buộc chiếc túi đựng búp bê Raggedy Ann của con gái mình quanh cổ cô bé như một chiếc khăn quàng cổ màu hồng rực rỡ, giúp mọi người dễ dàng tìm thấy cô bé giữa công viên giải trí đông đúc.

  • The retired sailor fondly recalled the navy blue neckerchiefs he used to wear as a young recruit, the ones that became a symbol of loyalty to his country.

    Người thủy thủ đã nghỉ hưu này nhớ lại chiếc khăn quàng cổ màu xanh nước biển mà ông thường đeo khi còn là tân binh, chiếc khăn đã trở thành biểu tượng của lòng trung thành với đất nước.

  • The languid ease of the Garden Party invited white and green Scarves for the Indian girls, out of which the neckerchiefs floated, while with the boys the cravat was more popular.

    Sự thoải mái, nhẹ nhàng của Bữa tiệc trong vườn đã gợi ý những chiếc khăn quàng cổ màu trắng và xanh lá cây cho các cô gái da đỏ, trong đó khăn quàng cổ bay phấp phới, trong khi với các chàng trai, khăn cravat được ưa chuộng hơn.

  • The young football player lifted off his helmet and revealed his team's navy blue neckerchief tied tightly around it.

    Cầu thủ bóng đá trẻ tháo mũ bảo hiểm ra và để lộ chiếc khăn quàng cổ màu xanh nước biển của đội mình được buộc chặt quanh mũ.

  • In the backcountry of Yosemite National Park, the seasoned hiker rocked a neckerchief dyed in a faded orange hue, the perfect color to prevent sunburn from the unforgiving sun.

    Ở vùng hẻo lánh của Công viên quốc gia Yosemite, người đi bộ đường dài dày dạn kinh nghiệm sẽ quàng chiếc khăn quàng cổ nhuộm màu cam nhạt, màu sắc hoàn hảo để tránh bị cháy nắng dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.

  • The western-inspired fashion revival has seen a surge in bandanas being used as neckerchiefs, and there's no denying their appeal in casual outfits.

    Sự hồi sinh của thời trang lấy cảm hứng từ phương Tây đã chứng kiến ​​sự gia tăng của khăn bandana được sử dụng làm khăn quàng cổ, và không thể phủ nhận sức hấp dẫn của chúng trong trang phục thường ngày.

  • The drill sergeant announced that the cadets would break camp the following day, but the green plaid neckerchiefs would remain a symbol of pride and perseverance, even as they moved forward.

    Trung sĩ huấn luyện thông báo rằng các học viên sẽ dỡ trại vào ngày hôm sau, nhưng khăn quàng cổ kẻ caro xanh vẫn là biểu tượng của lòng tự hào và sự kiên trì, ngay cả khi họ tiến về phía trước.

  • The woodsman materialized in a flannel shirt with tightly knotted brown nylon neckerchief underneath. He accentuated his look with stubbly beard and a thick smell of fresh-cooked bacon wafting through the air.

    Người thợ rừng xuất hiện trong chiếc áo sơ mi vải nỉ với khăn quàng cổ bằng vải nylon màu nâu thắt nút chặt bên dưới. Anh ta làm nổi bật vẻ ngoài của mình bằng bộ râu lởm chởm và mùi thịt xông khói mới nấu nồng nặc lan tỏa trong không khí.