Định nghĩa của từ headband

headbandnoun

băng đô

/ˈhedbænd//ˈhedbænd/

Từ "headband" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp "head" và "band". "Head" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēafod", có nghĩa là "đầu". "Band" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bænde", ám chỉ một dải hoặc một dải vật liệu được sử dụng để buộc hoặc ràng buộc. Do đó, "headband" theo nghĩa đen được dịch thành "một dải cho đầu", ám chỉ một dải vật liệu đeo quanh đầu, có thể bắt nguồn từ các tập tục buộc tóc hoặc các yếu tố trang trí cổ xưa lên đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdải buộc đầu, băng buộc đầu

namespace
Ví dụ:
  • Alice slipped on a flowery headband to complete her bohemian look.

    Alice đội một chiếc băng đô hoa để hoàn thiện vẻ ngoài phóng khoáng của mình.

  • Sarah wore a simple cotton headband to keep her hair out of her face during her morning jog.

    Sarah đeo một chiếc băng đô cotton đơn giản để giữ tóc không che mặt khi chạy bộ buổi sáng.

  • The ballet dancer tied a decorative headband around her bun to secure it in place for her performance.

    Nữ vũ công ba lê buộc một chiếc băng đô trang trí quanh búi tóc để cố định tóc khi biểu diễn.

  • The volleyball player put on a sweatband around her forehead to keep the sweat from her eyes during the intense match.

    Nữ cầu thủ bóng chuyền đeo một miếng băng thấm mồ hôi quanh trán để ngăn mồ hôi chảy vào mắt trong suốt trận đấu căng thẳng.

  • The little girl requested a pink headband with her favorite cartoon character to make her feel special at her birthday party.

    Cô bé đã yêu cầu một chiếc băng đô màu hồng có hình nhân vật hoạt hình yêu thích của mình để cảm thấy đặc biệt trong bữa tiệc sinh nhật.

  • The yoga instructor suggested wearing a traditional Indian headband, called a hijaab, to keep long hair off the neck and shoulders during a rigorous asana routine.

    Người hướng dẫn yoga gợi ý nên đeo một chiếc băng đô truyền thống của Ấn Độ, gọi là hijaab, để giữ tóc dài không che phủ cổ và vai trong khi thực hiện các động tác asana nghiêm ngặt.

  • The hair stylist demonstrated how to twist a strip of silk into a headband and tie it into a knot for a trendy, angular look.

    Nhà tạo mẫu tóc hướng dẫn cách xoắn một dải lụa thành băng đô và thắt nút để có kiểu tóc góc cạnh, hợp thời trang.

  • The stylist applied hair gel to a wide headband and put it on the fashion model's head to create a modern, slicked-back hairstyle.

    Nhà tạo mẫu tóc đã bôi gel lên một chiếc băng đô bản rộng và đội lên đầu người mẫu thời trang để tạo kiểu tóc vuốt ngược hiện đại.

  • The cultural preservationist showed the students how to use beaded headbands worn by native tribes in Africa to enhance the traditional outfits for religious ceremonies.

    Nhà bảo tồn văn hóa đã chỉ cho sinh viên cách sử dụng băng đô đính hạt của các bộ tộc bản địa ở Châu Phi để làm nổi bật trang phục truyền thống trong các nghi lễ tôn giáo.

  • The gymnast wrapped a ribbon around her head to secure her hair in a tight ponytail and put on a headband for extra support during her high-flying tricks.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ quấn một dải ruy băng quanh đầu để cố định tóc thành kiểu đuôi ngựa chặt và đeo thêm băng đô để hỗ trợ thêm khi thực hiện các động tác bay cao.