Định nghĩa của từ tied

tiedadjective

bị trói

/taɪd//taɪd/

Cụm từ "tied in" có nguồn gốc từ khái niệm "bị ràng buộc" hoặc "được kết nối". "Tied" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīgan", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc chặt". Bản thân từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*teiwan", cũng có nghĩa là "trói buộc". "In" biểu thị sự kết nối hoặc bao gồm, củng cố ý tưởng bị ràng buộc với nhau. Cụm từ "tied in" có thể phát triển thông qua quá trình tiến hóa tự nhiên của ngôn ngữ, trong đó các khái niệm đơn giản như "bound" và "connected" kết hợp lại để tạo ra một cách diễn đạt phong phú hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)

namespace
Ví dụ:
  • The sailor was tied to the mast of the ship during the storm to prevent him from being thrown overboard.

    Người thủy thủ được buộc vào cột buồm của tàu trong cơn bão để tránh bị ném xuống biển.

  • The shoelaces on his sneakers were tied in a double knot to ensure they didn't come undone during his run.

    Dây giày của anh được thắt nút đôi để đảm bảo chúng không bị tuột trong lúc anh chạy.

  • The cheerleader's pom-poms were tied in a bundle to make it easier to carry them between routines.

    Những quả pom-pom của đội cổ vũ được buộc thành một bó để dễ mang theo khi biểu diễn.

  • The newspaper was tied to the doorstep with a length of twine to prevent it from getting blown away in the wind.

    Tờ báo được buộc vào ngưỡng cửa bằng một đoạn dây dài để tránh bị gió thổi bay.

  • The veterinarian tied a clean towel around the dog's waist to absorb any urine that might come out during the surgical procedure.

    Bác sĩ thú y buộc một chiếc khăn sạch quanh eo con chó để thấm nước tiểu có thể chảy ra trong quá trình phẫu thuật.

  • The scarf she was wearing was tied around her neck in a charming and elegant way that accentuated her beauty.

    Chiếc khăn quàng cổ cô ấy đang đeo được thắt quanh cổ một cách duyên dáng và thanh lịch, làm nổi bật thêm vẻ đẹp của cô ấy.

  • The lover tied a red lychee ribbon around his partner's wrist as a symbol of their undying love and affection.

    Người yêu buộc một dải ruy băng vải đỏ quanh cổ tay người yêu của mình như một biểu tượng cho tình yêu và tình cảm bất diệt của họ.

  • The tour guide tied a knot at the end of the lane to mark the beginning of the trail and prevent hikers from getting lost.

    Hướng dẫn viên đã thắt nút ở cuối làn đường để đánh dấu điểm bắt đầu của đường mòn và tránh cho người đi bộ đường dài bị lạc.

  • The rapper tied a hoodie over his head to conceal his identity and add a dramatic effect to his performance.

    Nam ca sĩ nhạc rap đã trùm một chiếc áo hoodie lên đầu để che giấu danh tính và tăng thêm hiệu ứng kịch tính cho màn trình diễn của mình.

  • The balloon was tied to the bumper of the car to prevent it from floating away and causing accidents on the road.

    Quả bóng bay được buộc vào cản xe để tránh nó bị trôi đi và gây ra tai nạn trên đường.