Định nghĩa của từ balladeer

balladeernoun

người chơi nhạc ballade

/ˌbæləˈdɪə(r)//ˌbæləˈdɪr/

Từ "balladeer" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu, cụ thể là vào thế kỷ 14. Một bản ballad là một loại thơ tự sự được hát hoặc đọc, thường có một câu chuyện với bài học đạo đức làm cốt lõi. Các bản ballad thường được trình bày bởi các nhà thơ, ca sĩ và người kể chuyện lưu động, những người được gọi là người hát ballade. Bản thân thuật ngữ "balladeer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ballades", có nghĩa là "những bản ballade". Khi những bản ballade ngày càng phổ biến trên khắp châu Âu, nhu cầu về những người hát ballade cũng tăng theo, những người đã trở thành một phần quan trọng của bối cảnh văn hóa. Những người hát ballade đi từ nơi này đến nơi khác, chia sẻ kỹ năng của họ và giải trí cho khán giả để đổi lấy thức ăn, chỗ ở và đôi khi là tiền hoặc hàng hóa. Vì những người hát ballade chủ yếu là những người biểu diễn bằng miệng, nên họ phải có trí nhớ và khả năng thanh nhạc tuyệt vời. Họ thường chơi các nhạc cụ, chẳng hạn như đàn luýt, để đệm cho tiếng hát của mình. Một số người hát ballad thậm chí còn tự sáng tác những bản ballad của riêng họ, góp phần làm phong phú và đa dạng thêm cho truyền thống văn học này. Nghệ thuật hát ballad tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua nhiều thế kỷ, với những người hát ballad nổi tiếng xuất hiện trong thời kỳ Phục hưng và sau đó là thời kỳ Lãng mạn. Những người hát ballad nổi tiếng bao gồm Geoffrey Chaucer, William Shakespeare, Percy Bysshe Shelley và Robert Burns. Ngày nay, thuật ngữ "balladeer" ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn là minh chứng cho lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa của loại hình nghệ thuật trường tồn này.

namespace
Ví dụ:
  • The crowd listened intently as the balladeer strummed his guitar and sang tales of love and adventure.

    Đám đông chăm chú lắng nghe khi người nghệ sĩ chơi đàn ghita và hát những câu chuyện về tình yêu và phiêu lưu.

  • The balladeer's voice rang out through the small café, captivating the audience with his haunting melodies and poetic lyrics.

    Giọng hát của người ca sĩ vang vọng khắp quán cà phê nhỏ, quyến rũ khán giả bằng giai điệu ám ảnh và ca từ đầy chất thơ.

  • As the balladeer finished his last chorus, the applause of the audience echoed through the concert hall, a testament to the power of his art.

    Khi ca sĩ hát xong điệp khúc cuối cùng, tiếng vỗ tay của khán giả vang vọng khắp phòng hòa nhạc, một minh chứng cho sức mạnh nghệ thuật của ông.

  • The balladeer's cowboy hat and boots added to the allure of his performance, as he regaled the audience with stories of the Old West.

    Chiếc mũ cao bồi và đôi bốt của người hát ballad làm tăng thêm sức hấp dẫn cho màn trình diễn của anh, khi anh kể cho khán giả nghe những câu chuyện về miền Tây hoang dã.

  • In the dim light of the bar, the balladeer's guitar notes drifted through the smoky air, inviting listeners to embrace the beauty of his words.

    Trong ánh sáng mờ ảo của quán bar, tiếng đàn guitar của người hát ballad vang lên trong không khí khói thuốc, mời gọi người nghe tận hưởng vẻ đẹp trong lời ca của anh.

  • The balladeer's voice evoked a sense of nostalgia and longing, as he sang of simpler times and forgotten places.

    Giọng hát của người hát ballad gợi lên cảm giác hoài niệm và khao khát, khi ông hát về những ngày tháng giản dị và những nơi đã lãng quên.

  • With each verse, the balladeer's audience was drawn deeper into his mystical world, where the power of storytelling and music were forever entwined.

    Với mỗi câu thơ, khán giả của ca sĩ lại bị cuốn sâu hơn vào thế giới huyền bí của ông, nơi sức mạnh của kể chuyện và âm nhạc mãi mãi hòa quyện.

  • From the hills of Scotland to the coasts of Ireland, the balladeer's folktales and ballads carried the rich legacy of centuries past, alive and vibrant in his every word.

    Từ những ngọn đồi của Scotland đến bờ biển Ireland, những câu chuyện dân gian và bản ballad của người hát rong này mang theo di sản phong phú của nhiều thế kỷ trước, sống động và sống động trong từng câu chữ.

  • The balladeer's lyrics were a mirror to the heart's deepest longings, his songs like whispers of hope that lingered long after the last note had faded.

    Lời bài hát của người hát ballad là tấm gương phản chiếu những khát khao sâu thẳm nhất của trái tim, những bài hát của ông như lời thì thầm hy vọng vẫn còn vương vấn rất lâu sau khi nốt nhạc cuối cùng đã tắt.

  • The balladeer's passionate voice stirred the soul, as he evoked powerful emotions through his music, a true master of the art of balladry.

    Giọng hát đầy nhiệt huyết của người ca sĩ làm lay động tâm hồn, khi ông gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ qua âm nhạc của mình, một bậc thầy thực sự của nghệ thuật hát ballad.