Định nghĩa của từ troubadour

troubadournoun

người hát rong

/ˈtruːbədɔː(r)//ˈtruːbədɔːr/

Từ "troubadour" bắt nguồn từ tiếng Occitan cổ, được nói ở miền Nam nước Pháp trong thời Trung cổ. Một người hát rong là một nhà thơ-nhạc sĩ thời trung cổ đi từ nơi này đến nơi khác, biểu diễn những bài hát và câu chuyện thơ về tình yêu, tinh thần hiệp sĩ và cuộc sống cung đình. Thuật ngữ "troubadour" bắt nguồn từ "trobar" trong tiếng Occitan cổ, có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "khám phá" và hậu tố "-ador", chỉ một người biểu diễn hoặc làm một việc gì đó. Vào thế kỷ 12 đến thế kỷ 14, những người hát rong phát triển mạnh ở miền Nam nước Pháp, đặc biệt là ở các vùng Provence, Occitan và Gascony. Họ hát về cảm xúc, tình yêu và cuộc phiêu lưu của riêng mình, thường sử dụng ngôn ngữ phức tạp và giai điệu phức tạp. Hình thức nghệ thuật của những người hát rong được đánh giá cao trong các cung điện thời trung cổ, nơi họ sẽ chiêu đãi giới quý tộc và quý tộc bằng những màn biểu diễn của mình. Thuật ngữ "troubadour" từ đó đã được sử dụng để mô tả bất kỳ nhà thơ hoặc nhạc sĩ nào sáng tác và biểu diễn tác phẩm gốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp)

namespace
Ví dụ:
  • The medieval poet and musician was known as a troubadour, traveling from court to court to sing his original compositions and compose love songs for his patrons.

    Nhà thơ và nhạc sĩ thời trung cổ được biết đến như một người du ca, đi từ cung điện này sang cung điện khác để hát những sáng tác gốc của mình và sáng tác những bài hát tình yêu cho những người bảo trợ của mình.

  • Maria del Mar Bonet was a renowned troubadour in medieval Catalonia, hailed for her poetic and musical achievements in a time when women's intellectual pursuits were discouraged.

    Maria del Mar Bonet là một nữ ca sĩ hát rong nổi tiếng ở Catalonia thời trung cổ, được ca ngợi vì những thành tựu về thơ ca và âm nhạc trong thời kỳ mà hoạt động trí tuệ của phụ nữ bị ngăn cản.

  • The troubadours were a group of artists and musicians who emerged in 12th-century Southern France and were renowned for their lyrical poetry, melodic songs, and new musical instrumental techniques.

    Những người hát rong là một nhóm nghệ sĩ và nhạc sĩ xuất hiện ở miền Nam nước Pháp vào thế kỷ 12 và nổi tiếng với thơ trữ tình, bài hát du dương và kỹ thuật chơi nhạc cụ mới.

  • The troubadour's ballads and lyrics often merged themes of love, knightly chivalry, and religious devotion, reflecting the cultural and societal values of medieval Europe.

    Những bản ballad và lời bài hát của người hát rong thường kết hợp các chủ đề về tình yêu, tinh thần hiệp sĩ và lòng sùng đạo, phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội của châu Âu thời trung cổ.

  • As a troubadour, Francesco Petrarch was a pioneer of the Renaissance movement, introducing a new style of Italian poetry and music that would inspire generations of revivalist artists.

    Với tư cách là một nghệ sĩ du ca, Francesco Petrarch là người tiên phong của phong trào Phục hưng, giới thiệu một phong cách thơ ca và âm nhạc Ý mới, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ theo chủ nghĩa phục hưng.

  • Some of the most famous troubadours of the Middle Ages include Raimbaut de Vaqueiras, Bernart de Ventadorn, and Guiraut Riquier.

    Một số nghệ sĩ hát rong nổi tiếng nhất thời Trung cổ bao gồm Raimbaut de Vaqueiras, Bernart de Ventadorn và Guiraut Riquier.

  • Troubadours were not only singers, but also literate composers who created most of their musical compositions as part of a written manuscript, including chansons, romances, and cantigas.

    Người hát rong không chỉ là ca sĩ mà còn là nhà soạn nhạc uyên bác, họ sáng tác hầu hết các tác phẩm âm nhạc của mình dưới dạng bản thảo viết tay, bao gồm các bài hát chanson, nhạc lãng mạn và nhạc cantigas.

  • In addition to their own work, troubadours were also patrons and promoters of other musicians and poets, helping to establish a thriving cultural scene in medieval Europe.

    Ngoài công việc của riêng mình, những người hát rong còn là người bảo trợ và quảng bá cho các nhạc sĩ và nhà thơ khác, góp phần tạo nên một bối cảnh văn hóa thịnh vượng ở châu Âu thời trung cổ.

  • The modern musical genre of troubadour folk is a revival of the troubadour's style, characterized by a mix of jazz, blues, and folk-style acoustic guitar music.

    Thể loại nhạc dân gian troubadour hiện đại là sự hồi sinh của phong cách troubadour, đặc trưng bởi sự kết hợp giữa nhạc jazz, nhạc blues và nhạc guitar acoustic theo phong cách dân gian.

  • Today, we remember the troubadours as some of the most influential artists of medieval and Renaissance Europe, blending poetry, music, and cultural values to create a unique art form that influenced the world.

    Ngày nay, chúng ta tưởng nhớ những người hát rong như một số nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất ở châu Âu thời trung cổ và Phục hưng, họ kết hợp thơ ca, âm nhạc và các giá trị văn hóa để tạo ra một loại hình nghệ thuật độc đáo có ảnh hưởng đến thế giới.