Định nghĩa của từ ballad

balladnoun

bài thơ trữ tình

/ˈbæləd//ˈbæləd/

Từ "ballad" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời trung cổ ở châu Âu. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "balade" dùng để chỉ một dạng bài thơ dài, tự sự thường được hát hoặc đọc. Từ "ballad" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các câu chuyện về chiến công anh hùng, truyện lãng mạn và bài hát dân gian. Vào thế kỷ 14 đến thế kỷ 16, ballad là hình thức giải trí phổ biến ở Anh và Scotland, thường dựa trên truyện dân gian, truyền thuyết và sự kiện lịch sử. Thuật ngữ "ballad" trở thành từ đồng nghĩa với bài thơ kể một câu chuyện bằng thơ, thường có động lực tự sự mạnh mẽ và chất lượng giai điệu đáng nhớ. Ngày nay, từ "ballad" bao gồm nhiều hình thức âm nhạc và thơ ca, từ các bài hát dân gian truyền thống đến các bản ballad nhạc pop và rock hiện đại. Mặc dù đã phát triển, thuật ngữ này vẫn gợi lên cảm giác kể chuyện và sự cộng hưởng cảm xúc, giống như nguồn gốc thời trung cổ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhúc balat, bài ca balat

namespace

a song or poem that tells a story

một bài hát hoặc bài thơ kể một câu chuyện

Ví dụ:
  • a medieval ballad about a knight and a lady

    một bản ballad thời trung cổ về một hiệp sĩ và một quý cô

  • The group performed a haunting ballad about lost love at the local open mic night.

    Nhóm đã biểu diễn một bản ballad ám ảnh về tình yêu đã mất tại đêm nhạc micro mở địa phương.

  • The classic ballad "Barbara Allen" tells the tragic tale of forbidden love and heartbreak.

    Bản ballad kinh điển "Barbara Allen" kể câu chuyện bi thảm về tình yêu bị cấm đoán và đau khổ.

  • The ballad "Tam Lin" is a traditional Scottish song about a young woman who saves her lover from supernatural forces.

    Bản ballad "Tam Lin" là một bài hát truyền thống của Scotland về một cô gái trẻ cứu người yêu khỏi những thế lực siêu nhiên.

  • The ballad of Robin Hood has inspired many adaptations in literature, film, and television.

    Bài thơ về Robin Hood đã truyền cảm hứng cho nhiều tác phẩm chuyển thể trong văn học, phim ảnh và truyền hình.

a slow song about love

một bài hát chậm về tình yêu

Ví dụ:
  • Her latest single is a ballad.

    Đĩa đơn mới nhất của cô là một bản ballad.