Định nghĩa của từ baleful

balefuladjective

không may

/ˈbeɪlfl//ˈbeɪlfl/

Từ "baleful" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bāl" có nghĩa là "bolt" hoặc "dart" và "ful" có nghĩa là "đầy" hoặc "được đặc trưng bởi". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ tên lửa hoặc phi tiêu, cụ thể là tên lửa có chất độc hoặc có nọc độc. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả bất kỳ thứ gì thù địch, ác ý hoặc gây hại. Vào thế kỷ 15, từ "baleful" bắt đầu mang nghĩa bóng hơn, ám chỉ thứ gì đó xấu xa, đáng ngại hoặc đe dọa. Ngày nay, từ này có thể được sử dụng để mô tả ánh mắt của một người, được cho là đầy ác ý hoặc một tình huống có vẻ đe dọa hoặc ác ý. Theo nghĩa rộng hơn, "baleful" có thể mô tả bất cứ điều gì được coi là có hại, độc ác hoặc xấu xa, thường ngụ ý cảm giác nguy hiểm hoặc đe dọa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở

meaningác

examplea baleful look: cái nhìn ác

namespace

threatening to do something evil or to hurt somebody

đe dọa làm điều gì đó xấu xa hoặc làm tổn thương ai đó

Ví dụ:
  • a baleful glare/stare/look

    một cái nhìn/ cái nhìn/ cái nhìn đầy ác ý

  • Her baleful eyes glared vindictively.

    Đôi mắt hiểm độc của cô trừng trừng đầy thù hận.

  • The fog lingered over the city like a baleful shroud, obscuring the buildings and turning the streets into a eerie and foreboding place.

    Sương mù bao phủ thành phố như một tấm vải liệm ma quái, che khuất các tòa nhà và biến đường phố thành một nơi ma quái và đáng sợ.

  • The witches' curses hung in the air like baleful spells, radiating a malevolent aura that made the victim's blood run cold.

    Những lời nguyền của phù thủy lơ lửng trong không khí như những câu thần chú tai hại, tỏa ra luồng khí độc khiến máu của nạn nhân lạnh đi.

  • The howling wind that swept through the trees at night had a baleful quality, carrying whispers and sighs that seemed to foretell doom.

    Cơn gió hú thổi qua những hàng cây vào ban đêm mang theo một bản chất tai hại, mang theo những tiếng thì thầm và tiếng thở dài dường như báo trước sự diệt vong.

having a harmful effect

có tác dụng có hại

Ví dụ:
  • the baleful influence of the city's wealthy elite

    ảnh hưởng tai hại của tầng lớp thượng lưu giàu có của thành phố

  • the baleful effects/consequences of the war

    những tác động/hậu quả tai hại của chiến tranh