Định nghĩa của từ liberated

liberatedadjective

được giải phóng

/ˈlɪbəreɪtɪd//ˈlɪbəreɪtɪd/

Từ "liberated" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "liberare" có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải phóng". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "liber", có nghĩa là "free" hoặc "freeman". Từ tiếng Latin "liber" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "liberty". Trong tiếng Anh, tính từ "liberated" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đã được giải thoát khỏi chế độ nô lệ, sự giam cầm hoặc áp bức. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự tự do khỏi những ràng buộc về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, chẳng hạn như được giải thoát khỏi tội lỗi, nỗi sợ hãi hoặc chứng nghiện. Ngày nay, "liberated" thường được dùng để mô tả những người hoặc nhóm người đã đạt được tự do hoặc độc lập khỏi các hệ thống hoặc chuẩn mực áp bức, chẳng hạn như giải phóng phụ nữ, giải phóng động vật hoặc giải phóng chủng tộc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do

namespace
Ví dụ:
  • After years of being trapped in a toxic relationship, Sarah finally felt liberated when she ended the partnership.

    Sau nhiều năm mắc kẹt trong một mối quan hệ độc hại, cuối cùng Sarah cũng cảm thấy được giải thoát khi cô kết thúc mối quan hệ đó.

  • The political upheaval in the region led to the liberation of numerous prisoners who had been unjustly incarcerated for years.

    Sự biến động chính trị trong khu vực đã dẫn đến việc giải thoát nhiều tù nhân đã bị giam giữ bất công trong nhiều năm.

  • Following the move to a new city, Emma felt liberated from the stresses and strains of her old life.

    Sau khi chuyển đến thành phố mới, Emma cảm thấy được giải thoát khỏi những căng thẳng và áp lực của cuộc sống cũ.

  • The artist's use of vivid colors and bold strokes in her paintings conveyed a deep sense of liberation and freedom.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc sống động và nét vẽ đậm trong các bức tranh của mình truyền tải cảm giác sâu sắc về sự giải thoát và tự do.

  • As the singer hit the high note of the song, the entire crowd felt liberated from their troubles and erupted in joy.

    Khi ca sĩ hát đến nốt cao của bài hát, toàn bộ đám đông cảm thấy được giải thoát khỏi những rắc rối và vỡ òa trong niềm vui.

  • The author's memoir powerfully expressed the feeling of liberation that comes with confronting one's past.

    Hồi ký của tác giả đã diễn tả một cách mạnh mẽ cảm giác giải thoát khi đối mặt với quá khứ.

  • The country gained its independence and its people were liberated from the tyranny of the oppressive regime.

    Đất nước giành được độc lập và người dân được giải phóng khỏi ách thống trị của chế độ áp bức.

  • The recovering addict felt liberated as she realized she no longer needed substances to cope with life's challenges.

    Người nghiện đang cai nghiện cảm thấy được giải thoát khi nhận ra mình không còn cần đến chất gây nghiện để đối phó với những thách thức của cuộc sống.

  • The author's novel explores the theme of liberation from societal expectations and constraints.

    Tiểu thuyết của tác giả khám phá chủ đề giải phóng khỏi những kỳ vọng và ràng buộc của xã hội.

  • As the weight of guilt lifted from her shoulders, Sarah felt liberated and ready to embrace her true self.

    Khi gánh nặng tội lỗi được trút bỏ khỏi vai, Sarah cảm thấy được giải thoát và sẵn sàng chấp nhận con người thật của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches