Định nghĩa của từ baby carrot

baby carrotnoun

cà rốt baby

/ˌbeɪbi ˈkærət//ˌbeɪbi ˈkærət/

Thuật ngữ "baby carrot" dùng để chỉ một loại cà rốt nhỏ, chưa trưởng thành được thu hoạch trước khi nó trưởng thành hoàn toàn và phát triển thành một loại rau lớn, có kích thước đầy đủ. Tên "baby carrot" được một nhà sản xuất tên là Jimmie Davis đặt ra như một thuật ngữ tiếp thị vào những năm 1980, người nhận ra rằng người tiêu dùng thấy những củ cà rốt nhỏ hơn, ngọt hơn hấp dẫn hơn những củ cà rốt lớn hơn, dai hơn. Ban đầu, cà rốt chỉ được ăn sau khi đã gọt vỏ và nấu chín, vì lớp vỏ ngoài dai rất khó tiêu thụ. Tuy nhiên, với sự ra đời của các kỹ thuật canh tác hiện đại, người ta có thể sản xuất ra những củ cà rốt lớn, đồng đều với lớp vỏ mịn có thể ăn cả củ mà không cần gọt vỏ. Những củ cà rốt này vẫn khá lớn, khiến chúng khó nấu và chia thành từng khẩu phần ăn riêng lẻ. Để ứng phó với điều này, Davis đã nghĩ ra ý tưởng thu hoạch những củ cà rốt non, nhỏ hơn và dễ tiêu thụ cả củ hơn. Những củ "baby carrots" này cũng ngọt hơn và có hương vị đậm đà hơn so với những củ đã trưởng thành, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Chiến dịch tiếp thị cho "baby carrots" đã vô cùng thành công và thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nông sản. Mặc dù "baby carrots" về mặt kỹ thuật không phải là những củ cà rốt non (vì chúng chỉ là những củ cà rốt non), thuật ngữ này đã trở nên phổ biến do tính chất hấp dẫn và dễ nhớ của nó. Ngày nay, "baby carrots" là lựa chọn phổ biến để ăn vặt, làm salad và nấu ăn, nhờ hương vị ngọt ngào và kích thước tiện lợi.

namespace
Ví dụ:
  • I love snacking on baby carrots, as they are a healthy and convenient alternative to regular carrots.

    Tôi thích ăn vặt cà rốt bim bim vì chúng là lựa chọn thay thế lành mạnh và tiện lợi cho cà rốt thông thường.

  • The baby carrots in this salad add a pop of color and a touch of sweetness.

    Cà rốt baby trong món salad này tạo thêm màu sắc và vị ngọt.

  • Baby carrots are a great addition to any vegetable tray, as they are easy to eat and don't require peeling.

    Cà rốt baby là loại thực phẩm tuyệt vời để bổ sung vào bất kỳ khay rau nào vì chúng dễ ăn và không cần gọt vỏ.

  • I use baby carrots as a nutritious snack for my toddler, as they are soft and easy to eat.

    Tôi sử dụng cà rốt baby như một món ăn nhẹ bổ dưỡng cho trẻ mới biết đi của tôi vì chúng mềm và dễ ăn.

  • The baby carrots in this soup are perfectly tender, thanks to the light cooking method used.

    Cà rốt baby trong món súp này cực kỳ mềm nhờ phương pháp nấu nhẹ.

  • Baby carrots are often sold in pre-packaged bags, making them a convenient option for meal prep and on-the-go snacking.

    Cà rốt baby thường được bán trong các túi đóng gói sẵn, khiến chúng trở thành lựa chọn tiện lợi cho việc chuẩn bị bữa ăn và ăn nhẹ khi di chuyển.

  • Roasted baby carrots are a delicious side dish that are both healthy and flavorful.

    Cà rốt baby nướng là món ăn kèm ngon miệng, vừa bổ dưỡng vừa có hương vị thơm ngon.

  • The baby carrots in this stir-fry are cooked just until tender, ensuring that they retain their natural sweetness and texture.

    Cà rốt baby trong món xào này được nấu cho đến khi mềm, đảm bảo chúng vẫn giữ được vị ngọt và kết cấu tự nhiên.

  • Baby carrots are a good source of vitamin A and fiber, making them a nutritious choice that can be enjoyed raw or cooked.

    Cà rốt bi là nguồn cung cấp vitamin A và chất xơ dồi dào, khiến chúng trở thành lựa chọn bổ dưỡng có thể ăn sống hoặc nấu chín.

  • The baby carrots in this grilled vegetable medley are drizzled with olive oil and herbs, adding a burst of flavor to this healthy dish.

    Cà rốt baby trong món rau củ nướng này được rưới thêm dầu ô liu và thảo mộc, tạo nên hương vị đậm đà cho món ăn lành mạnh này.