động từ taught
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim: dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
dạy
/tiːtʃ/Từ "teach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "tæcan", có nghĩa là "hiển thị" hoặc "chỉ ra". Động từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ "*takan" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "touch" trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "teche" hoặc "techen" xuất hiện, có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chỉ dẫn". Ý nghĩa truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng cho người khác của động từ này đã phát triển trong giai đoạn này. Đến thế kỷ 16, động từ tiếng Anh hiện đại "teach" đã trở nên phổ biến, vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc là "hiển thị" hoặc "chỉ ra", nhưng cũng bao hàm ý tưởng truyền đạt kiến thức, trí tuệ hoặc kỹ năng cho người khác. Theo thời gian, từ "teach" đã phát triển để bao hàm nhiều hình thức giảng dạy khác nhau, từ giáo dục chính quy đến đào tạo và cố vấn không chính thức.
động từ taught
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim: dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
to give lessons to students in a school, college, university, etc.; to help somebody learn something by giving information about it
giảng dạy cho sinh viên ở trường phổ thông, cao đẳng, đại học, v.v.; để giúp ai đó học được điều gì đó bằng cách cung cấp thông tin về nó
Cô ấy dạy ở trường địa phương của chúng tôi.
Ông dạy học nhiều năm trước khi trở thành nhà văn.
Tôi sẽ dạy lịch sử và xã hội học trong học kỳ tới.
dạy các lớp yoga
dạy học (= dạy ở trường)
Anh ấy dạy tiếng Anh cho học sinh giỏi.
Anh ấy dạy họ tiếng Anh.
Vợ tôi dạy sinh viên đại học.
Trường học nên dạy trẻ về ăn uống lành mạnh.
thông tin giúp giáo viên giảng dạy hiệu quả hơn
Tôi không đủ trình độ để dạy môn này.
các khóa đào tạo được thiết kế để dạy các kỹ thuật quản lý
những ngôn ngữ được dạy phổ biến trong trường học ngày nay
Dạy trẻ về thế giới xung quanh
to show somebody how to do something so that they will be able to do it themselves
chỉ cho ai đó cách làm điều gì đó để họ có thể tự làm được
Bạn có thể dạy tôi làm điều đó được không?
Tôi đang cố gắng dạy con gái tôi cư xử.
Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.
to make somebody feel or think in a different way
làm cho ai đó cảm thấy hoặc suy nghĩ theo một cách khác
Cô ấy dạy tôi ít chỉ trích người khác hơn.
Cha mẹ tôi đã dạy tôi rằng sự trung thực luôn là chính sách tốt nhất.
Cuốn sách dạy rằng chúng ta không nên sợ thay đổi.
Kinh nghiệm tị nạn đã dạy chúng tôi nhiều bài học quý giá.
to persuade somebody not to do something again by making them suffer so much that they are afraid to do it
thuyết phục ai đó không làm điều gì đó nữa bằng cách khiến họ đau khổ đến mức họ sợ phải làm điều đó
Bạn có bị mất hết tiền không? Điều đó sẽ dạy bạn chơi cờ bạc.
Tôi sẽ dạy bạn gọi (= trừng phạt bạn vì đã gọi) tôi là kẻ nói dối!
Vụ tai nạn đã dạy cho tôi một bài học mà tôi sẽ không bao giờ quên.