Định nghĩa của từ astral

astraladjective

tinh tú

/ˈæstrəl//ˈæstrəl/

Từ "astral" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "aster", có nghĩa là "star", có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "aster", cũng có nghĩa là "star". Thuật ngữ "astral" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả các vì sao hoặc các thiên thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cả phạm vi hoặc mặt phẳng giả định được cho là bao quanh Trái đất, nơi được cho là có các linh hồn hoặc các sinh vật trên trời cư ngụ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "astral" đã gắn liền với khái niệm về cõi trung giới, một cõi tâm linh được cho là có ảnh hưởng đến hành vi và ý thức của con người. Khái niệm này chịu ảnh hưởng nặng nề của Thần học và những lời dạy của Helena Blavatsky. Ngày nay, thuật ngữ "astral" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh và thời đại mới để mô tả mối liên hệ giữa thế giới vật chất và tâm linh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sao; gồm những vì sao

exampleastral spirits: những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh

exampleastral body: thiên thể

exampleastral lamp: đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)

namespace

connected with the stars

kết nối với các ngôi sao

Ví dụ:
  • astral navigation

    định hướng thiên văn

  • Emily claimed that she had a vivid astral projection experience last night, where she traveled through different dimensions and saw many strange sights.

    Emily khẳng định rằng cô đã có trải nghiệm xuất hồn sống động vào đêm qua, khi cô du hành qua nhiều chiều không gian khác nhau và nhìn thấy nhiều cảnh tượng kỳ lạ.

  • The concept of astral travel has intrigued scientists for decades, but they have yet to find concrete evidence to support its existence.

    Khái niệm du hành ngoài không gian đã thu hút các nhà khoa học trong nhiều thập kỷ, nhưng họ vẫn chưa tìm thấy bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho sự tồn tại của nó.

  • Some people believe that astral projection allows the soul to leave the body during sleep and explore other realms.

    Một số người tin rằng xuất hồn cho phép linh hồn rời khỏi cơ thể trong lúc ngủ và khám phá các cõi khác.

  • As a paranormal investigator, Sarah often studies the phenomena of astral projections in order to understand the limitations and potential dangers of this experience.

    Là một nhà điều tra hiện tượng huyền bí, Sarah thường nghiên cứu hiện tượng xuất hồn để hiểu được những hạn chế và nguy hiểm tiềm ẩn của trải nghiệm này.

connected with the spiritual rather than the physical world of existence

kết nối với thế giới tâm linh hơn là thế giới vật chất của sự tồn tại

Ví dụ:
  • the astral plane

    mặt phẳng thiên văn