Định nghĩa của từ arsonist

arsonistnoun

kẻ đốt phá

/ˈɑːsənɪst//ˈɑːrsənɪst/

Từ "arsonist" bắt nguồn từ tiếng Latin "arsio", có nghĩa là "đốt cháy". Bản thân từ "arson" bắt nguồn từ "arsio" và ban đầu được dùng để mô tả hành động đốt cháy một tòa nhà. Thuật ngữ "arsonist" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 như một cách để xác định người nào đó thực hiện hành vi đốt phá. Thuật ngữ này ám chỉ người cố ý và bất hợp pháp đốt phá, thường có động cơ là ác ý, trả thù hoặc lợi ích tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...)

namespace
Ví dụ:
  • The police are searching for the arsonist who set fire to the abandoned warehouse last night.

    Cảnh sát đang truy tìm kẻ đốt phá nhà kho bỏ hoang đêm qua.

  • The arsonist struck again, this time setting fire to a church in the heart of the city.

    Kẻ đốt phá lại tấn công lần nữa, lần này đốt cháy một nhà thờ ngay trung tâm thành phố.

  • Fingerprints found at the scene of an arson attack are being analyzed by forensic scientists.

    Các nhà khoa học pháp y đang phân tích dấu vân tay tìm thấy tại hiện trường vụ đốt phá.

  • The jury concluded that the defendant was guilty of arson after experts testified that the fire was deliberately started.

    Bồi thẩm đoàn kết luận rằng bị cáo có tội đốt phá sau khi các chuyên gia làm chứng rằng vụ hỏa hoạn là do cố ý gây ra.

  • Authorities suspect that the arsonist has a phobia of fire, as the fires they set all seem to have originated in the same area.

    Chính quyền nghi ngờ kẻ đốt phá mắc chứng sợ lửa vì tất cả các đám cháy chúng gây ra dường như đều xuất phát từ cùng một khu vực.

  • The arsonist has been terrorizing the neighborhood for weeks, striking at random and leaving a trail of destruction in their wake.

    Kẻ đốt phá đã gây kinh hoàng cho khu phố trong nhiều tuần, tấn công ngẫu nhiên và để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The investigation into the arson attacks has led police to believe that there may be more than one suspect involved.

    Cuộc điều tra về vụ tấn công đốt phá đã khiến cảnh sát tin rằng có thể có nhiều hơn một nghi phạm liên quan.

  • The arsonist has struck again, this time far from their usual haunt, suggesting that they may be expanding their area of operations.

    Kẻ đốt phá lại ra tay lần nữa, lần này ở rất xa nơi chúng thường lui tới, cho thấy chúng có thể đang mở rộng khu vực hoạt động.

  • Witness statements have revealed that the arsonist is a thin, disheveled man in his thirties, wearing a hoodie and gloves.

    Lời khai của nhân chứng cho thấy kẻ đốt phá là một người đàn ông gầy, đầu tóc bù xù, khoảng ba mươi tuổi, mặc áo hoodie và đeo găng tay.

  • Law enforcement officials advise residents to be vigilant and report any suspicious activity to the authorities, as the arsonist may strike at any time.

    Các quan chức thực thi pháp luật khuyên người dân nên cảnh giác và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào cho chính quyền, vì kẻ đốt phá có thể ra tay bất cứ lúc nào.