Định nghĩa của từ fire department

fire departmentnoun

sở cứu hỏa

/ˈfaɪə dɪpɑːtmənt//ˈfaɪər dɪpɑːrtmənt/

Thuật ngữ "fire department" dùng để chỉ một cơ quan chuyên môn chịu trách nhiệm ngăn ngừa, chuẩn bị, ứng phó và giảm thiểu tác động của hỏa hoạn, cũng như cung cấp các dịch vụ y tế khẩn cấp và ứng phó với các loại trường hợp khẩn cấp khác trong một khu vực địa lý cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các tổ chức chữa cháy chính thức đầu tiên xuất hiện để ứng phó với tần suất và mức độ tàn phá ngày càng tăng của các vụ cháy đô thị. Trước thời điểm này, chữa cháy thường là trách nhiệm của cư dân địa phương, những người đã tạo thành các chuỗi xô không chính thức hoặc các phương pháp tạm thời khác để chống lại đám cháy. Tuy nhiên, khi các thành phố phát triển và các tòa nhà trở nên phức tạp hơn, nhu cầu về phòng cháy chữa cháy có tổ chức và hiệu quả hơn đã trở nên rõ ràng. Năm 1853, Thành phố Cincinnati, Ohio đã thành lập sở cứu hỏa thành phố hiện đại đầu tiên trên thế giới, đánh dấu sự thay đổi đáng kể từ việc dựa vào lính cứu hỏa tình nguyện thành một dịch vụ chuyên nghiệp, toàn thời gian. Động thái này đã giúp chính thức hóa khái niệm hiện đại về sở cứu hỏa chuyên nghiệp, tập trung vào phòng cháy, đào tạo và ứng phó. Thuật ngữ "fire department" được sử dụng rộng rãi để mô tả các tổ chức mới này khi họ đảm nhận những trách nhiệm ngày càng toàn diện hơn ngoài việc chỉ chữa cháy, chẳng hạn như ứng phó với các trường hợp khẩn cấp về y tế và thiên tai, và trở thành một phần không thể thiếu của cộng đồng tương ứng của họ. Ngày nay, các sở cứu hỏa hiện diện ở hầu hết mọi khu vực thành thị, ngoại ô và nông thôn trên khắp thế giới, và vai trò của họ trong việc giữ an toàn cho cộng đồng và ứng phó với các trường hợp khẩn cấp vừa được công nhận rộng rãi vừa ngày càng trở nên thiết yếu.

namespace
Ví dụ:
  • The fire department responded promptly to the flames engulfing the three-story building.

    Lực lượng cứu hỏa đã phản ứng kịp thời với ngọn lửa đang bao trùm tòa nhà ba tầng.

  • The fire fighters from the local fire department bravely entered the burning building to rescue trapped occupants.

    Lực lượng cứu hỏa từ sở cứu hỏa địa phương đã dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt.

  • The fire alarm triggered automatically, prompting the fire department to rush to the scene.

    Chuông báo cháy tự động reo, nhắc nhở đội cứu hỏa phải nhanh chóng đến hiện trường.

  • The fire department's state-of-the-art equipment helped to contain the blaze before it could spread further.

    Thiết bị hiện đại của sở cứu hỏa đã giúp khống chế ngọn lửa trước khi nó lan rộng hơn.

  • The firefighters spent hours battling the raging inferno, determined to extinguish the flames.

    Lính cứu hỏa đã dành nhiều giờ chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, quyết tâm dập tắt ngọn lửa.

  • The fire department conducted a thorough investigation to determine the cause of the blaze.

    Sở cứu hỏa đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân vụ cháy.

  • The fire department's public awareness campaigns have significantly reduced the number of fires in the community.

    Các chiến dịch nâng cao nhận thức của cộng đồng do sở cứu hỏa tổ chức đã làm giảm đáng kể số vụ cháy trong cộng đồng.

  • The fire department has invested in new technologies to improve response times and effectiveness.

    Sở cứu hỏa đã đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện thời gian phản ứng và hiệu quả.

  • The fire department provided invaluable assistance to the community during last year's significant wildfire.

    Sở cứu hỏa đã hỗ trợ vô cùng quý giá cho cộng đồng trong trận cháy rừng lớn năm ngoái.

  • The local fire department's quick response and efficient handling of emergencies has earned them widespread admiration and respect.

    Phản ứng nhanh chóng và xử lý hiệu quả các trường hợp khẩn cấp của sở cứu hỏa địa phương đã giúp họ nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng rộng rãi.

Từ, cụm từ liên quan