Định nghĩa của từ fire starter

fire starternoun

người bắt lửa

/ˈfaɪəstɑːtə(r)//ˈfaɪərstɑːrtər/

Thuật ngữ "fire starter" về mặt kỹ thuật ám chỉ bất kỳ chất hoặc thiết bị nào được sử dụng để đốt lửa nhanh chóng và dễ dàng, đặc biệt là trong các tình huống ngoài trời hoặc khẩn cấp, nơi mà diêm, bật lửa hoặc các phương pháp đốt lửa truyền thống khác có thể không khả thi hoặc không có sẵn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các công nghệ mới để tạo ra lửa mà không cần diêm hoặc bật lửa đang được phát triển. Một trong những cải tiến như vậy là thuốc lá "fire starter", có đặc điểm là những sợi thuốc lá khô nhỏ được tẩm hóa chất sẽ bắt lửa khi va vào bề mặt gồ ghề, chẳng hạn như hộp diêm hoặc mặt bật lửa. Những loại thuốc lá này, chủ yếu được tiếp thị cho những người hút thuốc sống ở các nước đang phát triển, nơi có khả năng tiếp cận hạn chế với các nguồn lửa truyền thống, đã trở nên phổ biến do sự tiện lợi và độ tin cậy của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ "fire starter" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ sản phẩm hoặc thiết bị nào được thiết kế để hỗ trợ tạo ra lửa, bao gồm các sản phẩm hiện đại như đá lửa và dụng cụ đánh lửa bằng thép, dụng cụ đánh lửa bằng magiê và thanh ferrocerium. Tóm lại, từ "fire starter" được đặt ra vào đầu những năm 1900 để chỉ một loại thuốc lá cụ thể được thiết kế để giúp việc nhóm lửa dễ dàng hơn ở những khu vực có nguồn lực hạn chế. Thuật ngữ này kể từ đó đã phát triển để mô tả nhiều loại sản phẩm và thiết bị được sử dụng để nhóm lửa nhanh chóng và hiệu quả, khiến nó trở thành một thuật ngữ linh hoạt và được công nhận rộng rãi trong các ngành công nghiệp ngoài trời và sinh tồn.

namespace

a device that allows you to start a fire, usually by hitting a piece of flint (= a hard grey stone) against a piece of steel

một thiết bị cho phép bạn tạo ra lửa, thường bằng cách đập một miếng đá lửa (= một viên đá cứng màu xám) vào một miếng thép

a block of material that burns easily and is used to help start a coal or wood fire

một khối vật liệu dễ cháy và được dùng để giúp nhóm lửa than hoặc củi

a person who commits the crime of deliberately setting fire to something

một người phạm tội cố ý đốt cháy một cái gì đó

Từ, cụm từ liên quan