Định nghĩa của từ approbation

approbationnoun

sự chấp thuận

/ˌæprəˈbeɪʃn//ˌæprəˈbeɪʃn/

Từ "approbation" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "probare" có nghĩa là "chứng minh" hoặc "phê duyệt". Ban đầu, nó có nghĩa là "hành động chứng minh hoặc thử nghiệm" một cái gì đó, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ hành động chấp thuận hoặc khen ngợi một cái gì đó. Vào thế kỷ 15, nó bắt đầu mang hàm ý xã hội, mô tả sự chấp thuận hoặc khen ngợi của người khác, đặc biệt là trong bối cảnh dư luận hoặc danh tiếng. Ngày nay, "approbation" được sử dụng để mô tả sự đồng thuận chung về sự chấp thuận hoặc không chấp thuận, thường theo nghĩa chính thức hoặc trang trọng. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này đã được đồng hóa vào tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, văn học và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận

exampleto meet with someone's approbation: được sự tán thành của ai

meaningsự phê chuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The scientific community has given their full approbation to the discovery, confirming its significance for future research.

    Cộng đồng khoa học đã hoàn toàn chấp thuận khám phá này, xác nhận tầm quan trọng của nó đối với các nghiên cứu trong tương lai.

  • In order to receive approbation from the licensing board, the candidate must successfully complete the rigid certification process.

    Để nhận được sự chấp thuận từ hội đồng cấp phép, ứng viên phải hoàn tất thành công quá trình chứng nhận nghiêm ngặt.

  • The newly elected official has earned the approbation of their constituency through their accomplished leadership and tireless efforts.

    Các quan chức mới được bầu đã giành được sự chấp thuận của cử tri thông qua khả năng lãnh đạo tài ba và những nỗ lực không biết mệt mỏi của họ.

  • The project received resounding approbation from the investors, who were impressed by the innovative concept and strong business plan.

    Dự án nhận được sự tán thành nồng nhiệt từ các nhà đầu tư, những người rất ấn tượng với ý tưởng sáng tạo và kế hoạch kinh doanh vững chắc.

  • After months of hard work and dedication, Sarah finally received the approbation she had been striving for, and was awarded a prestigious scholarship to pursue her master's degree.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, Sarah cuối cùng đã nhận được sự chấp thuận mà cô đã phấn đấu và được trao học bổng danh giá để theo học chương trình thạc sĩ.

  • The author's groundbreaking research has been met with universal approbation in the academic community, confirming its significance for the field.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của tác giả đã nhận được sự chấp thuận rộng rãi trong cộng đồng học thuật, khẳng định tầm quan trọng của nó đối với lĩnh vực này.

  • The board of directors is expected to grant their approbation for the merger, which will mark a significant milestone for both companies.

    Hội đồng quản trị dự kiến ​​sẽ chấp thuận việc sáp nhập này, đây sẽ là cột mốc quan trọng đối với cả hai công ty.

  • Following her outstanding performance during the mock trial, the student received approbation from the professor, who encouraged her to consider a career in law.

    Sau thành tích xuất sắc trong phiên tòa giả định, nữ sinh viên đã nhận được sự chấp thuận từ giáo sư và khuyến khích cô theo đuổi sự nghiệp luật sư.

  • The high school drama production received widespread approbation from the audience, who praised the cast and crew for their hard work and artistry.

    Vở kịch dành cho học sinh trung học này nhận được sự tán thành rộng rãi từ khán giả, những người khen ngợi dàn diễn viên và đoàn làm phim vì sự chăm chỉ và tính nghệ thuật của họ.

  • To achieve approbation from the medical community, the drug must undergo rigorous clinical trials and demonstrate marked improvements in patient outcomes.

    Để đạt được sự chấp thuận từ cộng đồng y khoa, loại thuốc này phải trải qua các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt và chứng minh được sự cải thiện đáng kể về kết quả điều trị cho bệnh nhân.