Định nghĩa của từ satiation

satiationnoun

sự no đủ

/ˌseɪʃiˈeɪʃn//ˌseɪʃiˈeɪʃn/

Từ "satiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "satiare", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "làm đầy". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "satiare", có nghĩa là "đủ" và "iare", một hậu tố tạo thành động từ chỉ hành động. Động từ tiếng Latin "satiare" là nguồn gốc của từ tiếng Anh "satiate", có nghĩa là "thỏa mãn hoàn toàn" hoặc "làm đầy đến mức thỏa mãn". Theo thời gian, danh từ tiếng Latin "satietas" xuất hiện, có nghĩa là "satisfaction" hoặc "đầy đủ". Danh từ này cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh trung đại là "satiation," để chỉ trạng thái được thỏa mãn hoàn toàn hoặc hành động thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của một người. Trong tiếng Anh hiện đại, "satiation" được sử dụng để mô tả cảm giác được lấp đầy hoặc thỏa mãn, thường trong bối cảnh ăn uống hoặc tiêu thụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn

namespace
Ví dụ:
  • After devouring a whole pizza, John finally achieved satiation.

    Sau khi ăn hết một chiếc pizza, cuối cùng John cũng cảm thấy no.

  • The meal at the restaurant left Sarah feeling pleasantly satiated.

    Bữa ăn tại nhà hàng khiến Sarah cảm thấy vô cùng thỏa mãn.

  • The cornucopia of fruits and snacks at the party seemed endless, but the children eventually reached satiation.

    Bữa tiệc tràn ngập trái cây và đồ ăn nhẹ tưởng chừng như vô tận, nhưng cuối cùng bọn trẻ cũng đã no.

  • The flavorful and filling soup left Mark eagerly anticipating a long-lasting state of satiation.

    Món súp đậm đà và bổ dưỡng khiến Mark háo hức mong đợi trạng thái no lâu.

  • After a hectic day, Maria's appetite was satisfied with a hearty and satiating salad.

    Sau một ngày bận rộn, Maria đã thỏa mãn cơn đói bằng một đĩa salad thịnh soạn và no bụng.

  • The potent and nourishing herb tea left Rob feeling pleasantly satiated.

    Trà thảo mộc mạnh mẽ và bổ dưỡng khiến Rob cảm thấy dễ chịu và thỏa mãn.

  • Chef Luis prepared a multicourse feast guaranteed to leave his diners feeling satiated and satisfied.

    Đầu bếp Luis đã chuẩn bị một bữa tiệc nhiều món chắc chắn sẽ khiến thực khách cảm thấy no nê và thỏa mãn.

  • The succulent and rich pie at the bakery left Mia feeling satiated and content.

    Chiếc bánh ngon lành và béo ngậy ở tiệm bánh khiến Mia cảm thấy no nê và thỏa mãn.

  • The savory curry at the restaurant left Dave in a desirable state of satiation.

    Món cà ri hấp dẫn tại nhà hàng khiến Dave đạt được trạng thái thỏa mãn mong muốn.

  • Lena sipped on a smoothie that filled her stomach and achieved satiation.

    Lena nhấp một ngụm sinh tố khiến dạ dày cô tràn đầy cảm giác thỏa mãn.