Định nghĩa của từ appendectomy

appendectomynoun

cắt ruột thừa

/ˌæpenˈdektəmi//ˌæpenˈdektəmi/

Quy trình y khoa cắt bỏ ruột thừa, một cấu trúc nhỏ hình ống gắn vào ruột già, được gọi là cắt ruột thừa. Từ "appendectomy" là sự kết hợp của hai gốc tiếng Latin - "appendix", nghĩa là "phần bổ sung nhỏ" và "ectomy", nghĩa là "cắt bỏ". Người ta từng tin rằng ruột thừa có chức năng hữu ích trong hệ tiêu hóa, nhưng hiện nay người ta thường hiểu là một cấu trúc thoái hóa có thể bị viêm và gây ra viêm ruột thừa, dẫn đến nhu cầu cắt ruột thừa để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing severe abdominal pain, the doctor diagnosed the patient with appendicitis and recommended an immediate appendectomy.

    Sau khi cảm thấy đau bụng dữ dội, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị viêm ruột thừa và chỉ định cắt ruột thừa ngay lập tức.

  • The patient underwent a successful appendectomy yesterday and is now recovering in the hospital.

    Bệnh nhân đã phẫu thuật cắt ruột thừa thành công vào ngày hôm qua và hiện đang hồi phục tại bệnh viện.

  • The surgeon explained that an appendectomy is the surgical removal of the appendix, a small pouch attached to the large intestine.

    Bác sĩ phẫu thuật giải thích rằng phẫu thuật cắt ruột thừa là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, một túi nhỏ gắn vào ruột già.

  • The hospital's emergency department performs several appendectomies each week to treat patients with acute appendicitis.

    Khoa cấp cứu của bệnh viện thực hiện nhiều ca phẫu thuật cắt ruột thừa mỗi tuần để điều trị cho những bệnh nhân bị viêm ruột thừa cấp tính.

  • The patient's appendectomy was complicated by a perforation, which required additional surgical intervention.

    Ca phẫu thuật cắt ruột thừa của bệnh nhân gặp biến chứng thủng ruột, đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật bổ sung.

  • The appendectomy was performed laparoscopically, which allows for quicker recovery times and less scarring than traditional open surgery.

    Phẫu thuật cắt ruột thừa được thực hiện bằng phương pháp nội soi, giúp phục hồi nhanh hơn và ít sẹo hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.

  • The hospital has a specialized team of healthcare professionals dedicated to caring for patients undergoing appendectomies.

    Bệnh viện có đội ngũ chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật cắt ruột thừa.

  • The risk of developing appendicitis increases with age, making appendectomies a common surgical procedure for older adults.

    Nguy cơ mắc bệnh viêm ruột thừa tăng theo tuổi tác, khiến phẫu thuật cắt ruột thừa trở thành một thủ thuật phẫu thuật phổ biến đối với người lớn tuổi.

  • The patient's appendectomy has significantly reduced their abdominal pain and related symptoms, allowing them to return to their daily activities more quickly.

    Việc cắt ruột thừa đã làm giảm đáng kể cơn đau bụng và các triệu chứng liên quan của bệnh nhân, giúp họ có thể quay lại các hoạt động hàng ngày nhanh hơn.

  • In some cases, patients may opt for an appendectomy as a preventative measure, as a small percentage of cases of appendicitis can lead to serious complications.

    Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể lựa chọn phẫu thuật cắt ruột thừa như một biện pháp phòng ngừa, vì một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm ruột thừa có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.