Định nghĩa của từ appendicitis

appendicitisnoun

viêm ruột thừa

/əˌpendəˈsaɪtɪs//əˌpendəˈsaɪtɪs/

Từ "appendicitis" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp, "appendix" có nghĩa là phần bổ sung hoặc phần phát triển nhỏ, và "itis" có nghĩa là tình trạng viêm. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối những năm 1800 khi các bác sĩ bắt đầu nhận ra một tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm ruột thừa, một cấu trúc nhỏ giống như túi nhô ra từ ruột già ở bụng dưới bên phải. Nguyên nhân chính xác của viêm ruột thừa vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng tình trạng này xảy ra khi ruột thừa bị tắc nghẽn bởi phân, chất nhầy hoặc các chất khác, dẫn đến tình trạng viêm và nếu không được điều trị, có khả năng gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng như vỡ và nhiễm trùng. Điều trị viêm ruột thừa thường bao gồm phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, được gọi là cắt ruột thừa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh viêm ruột thừa

namespace
Ví dụ:
  • Jane had been experiencing intense abdominal pain for a few days when her doctor diagnosed her with appendicitis.

    Jane đã bị đau bụng dữ dội trong vài ngày cho đến khi bác sĩ chẩn đoán cô bị viêm ruột thừa.

  • The symptoms of appendicitis include nausea, vomiting, fever, and a noticeable change in appetite.

    Các triệu chứng của viêm ruột thừa bao gồm buồn nôn, nôn, sốt và thay đổi đáng kể về cảm giác thèm ăn.

  • Following a diagnosis of appendicitis, surgery is often required to remove the inflamed appendix before it bursts and causes serious complications.

    Sau khi chẩn đoán viêm ruột thừa, thường phải phẫu thuật để cắt bỏ phần ruột thừa bị viêm trước khi nó vỡ và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

  • After undergoing an appendectomy, John was advised to take it easy and avoid strenuous activity for several weeks to allow his body to heal.

    Sau khi phẫu thuật cắt ruột thừa, John được khuyên nên nghỉ ngơi và tránh hoạt động mạnh trong vài tuần để cơ thể có thời gian hồi phục.

  • The risk of developing appendicitis is highest in individuals between the ages of and 30, although it can affect people of all ages.

    Nguy cơ mắc bệnh viêm ruột thừa cao nhất ở những người trong độ tuổi từ 15 đến 30, mặc dù bệnh này có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.

  • In extremely rare cases, a person may develop a condition called retained appendix, where the appendix remains attached to the colon but no longer functions properly.

    Trong những trường hợp cực kỳ hiếm gặp, một người có thể mắc phải tình trạng gọi là ruột thừa bị kẹt, khi đó ruột thừa vẫn dính vào ruột kết nhưng không còn hoạt động bình thường nữa.

  • For individuals who have had previous surgery in the abdominal area, there is a slightly higher risk of developing post-surgical complications following an appendectomy.

    Đối với những người đã từng phẫu thuật vùng bụng, nguy cơ gặp phải biến chứng sau phẫu thuật cắt ruột thừa sẽ cao hơn một chút.

  • The recovery process for appendectomy surgery typically takes between 1 and 2 weeks, during which time patients should expect to feel some discomfort and pain.

    Quá trình phục hồi sau phẫu thuật cắt ruột thừa thường mất khoảng 1 đến 2 tuần, trong thời gian đó bệnh nhân sẽ cảm thấy khó chịu và đau.

  • Some people may choose to undergo laparoscopic appendectomy, a minimally invasive surgical procedure that allows for a quicker recovery time and fewer complications.

    Một số người có thể chọn phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi, một thủ thuật phẫu thuật ít xâm lấn cho phép phục hồi nhanh hơn và ít biến chứng hơn.

  • Despite the effectiveness of modern medical treatment, appendicitis remains a serious and sometimes life-threatening condition that requires prompt medical attention.

    Bất chấp hiệu quả của phương pháp điều trị y khoa hiện đại, viêm ruột thừa vẫn là tình trạng nghiêm trọng và đôi khi đe dọa đến tính mạng, cần được chăm sóc y tế kịp thời.