danh từ
bụng
vùng bụng
/ˈabdəmən//abˈdəʊmən/Từ "abdomen" bắt nguồn từ tiếng Latin "abdomen", có nghĩa là "belly" hoặc "stomach". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "abdomen" (ἄβδομαι), có nghĩa là "sưng lên", có thể là do vùng bụng dễ bị sưng lên khi dạ dày chứa đầy thức ăn hoặc chất lỏng. Thuật ngữ tiếng Latin này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 trong bối cảnh y tế, đặc biệt là khi nói đến khoang bụng. Theo thời gian, thuật ngữ "abdomen" đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để mô tả khoang nội tạng, bao gồm dạ dày, ruột, gan và các cơ quan khác. Ngày nay, từ "abdomen" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y khoa và giải phẫu để chỉ bộ phận quan trọng này của cơ thể con người.
danh từ
bụng
the part of the body below the chest that contains the stomach, bowels, etc.
phần cơ thể bên dưới ngực có chứa dạ dày, ruột, v.v.
Bệnh nhân báo cáo đau ở ngực dưới hoặc bụng trên.
Sau ca phẫu thuật của bệnh nhân, bác sĩ đã cảnh báo họ tránh làm căng bụng và phải nghỉ ngơi trong quá trình hồi phục.
Vận động viên cảm thấy đau nhói ở bụng sau khi ăn một bữa ăn lớn và cay.
Người hướng dẫn yoga khuyến khích học viên sử dụng cơ bụng trong chuỗi động tác chào mặt trời tiếp theo.
Người mẹ tương lai đã trải qua những cơn co thắt dữ dội ở bụng khi chuyển dạ.
the end part of an insect’s body that is attached to its thorax
phần cuối của cơ thể côn trùng được gắn vào ngực của nó