Định nghĩa của từ gastroenterology

gastroenterologynoun

khoa tiêu hóa

/ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒi//ˌɡæstrəʊˌentəˈrɑːlədʒi/

Chuyên khoa y khoa về tiêu hóa, chuyên về hệ tiêu hóa và các rối loạn của hệ tiêu hóa, có nguồn gốc từ hai gốc tiếng Hy Lạp. "Gastro-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gaster", có nghĩa là "dạ dày", và "enter-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "enteron", có nghĩa là "ruột". Khi kết hợp lại, các từ này tạo thành "gastroenterology," có nghĩa là "nghiên cứu về dạ dày và ruột". Thuật ngữ "gastroenterology" được giới thiệu chính thức vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu là để thay thế cho thuật ngữ "enterology" đã được sử dụng trước đó. Trong khi enterology vẫn đề cập đến một nhánh y học tập trung vào ruột, gastroenterology bao gồm nghiên cứu không chỉ về ruột mà còn về dạ dày và các cơ quan liên quan. Sự phân hủy và hấp thụ thức ăn, cũng như việc điều trị và quản lý các rối loạn tiêu hóa như bệnh viêm ruột, trào ngược axit và bệnh gan, đều thuộc phạm vi của gastroenterology. Tóm lại, từ "gastroenterology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, và sự phát triển của nó có thể được coi là sự phản ánh kiến ​​thức và sự hiểu biết ngày càng mở rộng về hệ tiêu hóa phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • John's gastroenterologist recommended a colonoscopy to check for any potential health concerns related to his digestive system.

    Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa của John đã đề nghị nội soi đại tràng để kiểm tra mọi vấn đề sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến hệ tiêu hóa.

  • Sarah was relieved when the gastroenterologist diagnosed her with a common digestive disorder and prescribed medication to manage her symptoms.

    Sarah cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa chẩn đoán cô mắc chứng rối loạn tiêu hóa thông thường và kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng.

  • During her annual physical, Jenny's primary care doctor referred her to a gastroenterologist for a concerned pattern in her lab test results.

    Trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm, bác sĩ chăm sóc chính của Jenny đã giới thiệu cô đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa vì kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có vấn đề đáng lo ngại.

  • Mark's gastroenterologist presented him with various dietary changes and lifestyle adjustments as part of his treatment plan for managing inflammatory bowel disease.

    Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa của Mark đã đưa ra nhiều thay đổi về chế độ ăn uống và điều chỉnh lối sống như một phần trong kế hoạch điều trị bệnh viêm ruột.

  • The gastroenterologist explained the results of Ashley's endoscopy, revealing the cause of her stomach pain and discomfort.

    Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa đã giải thích kết quả nội soi của Ashley, tiết lộ nguyên nhân gây đau và khó chịu ở dạ dày của cô.

  • In order to manage his long-term condition, Jack attended regular appointments with his gastroenterologist for monitoring and follow-up care.

    Để kiểm soát tình trạng bệnh lâu dài của mình, Jack thường xuyên đi khám bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để theo dõi và chăm sóc tiếp theo.

  • The gastroenterologist recommended that Lisa undergo additional testing to determine the severity and nature of her ongoing gastrointestinal symptoms.

    Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa khuyên Lisa nên làm thêm xét nghiệm để xác định mức độ nghiêm trọng và bản chất của các triệu chứng tiêu hóa đang diễn ra.

  • Following the gastroenterologist's recommendations, Emily implemented dietary modifications and lifestyle changes to improve her digestive function.

    Thực hiện theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, Emily đã thực hiện thay đổi chế độ ăn uống và lối sống để cải thiện chức năng tiêu hóa.

  • After experiencing persistent stomach issues, Jake's gastroenterologist discovered the underlying cause of his symptoms and devised a treatment plan accordingly.

    Sau khi gặp phải các vấn đề dai dẳng về dạ dày, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa của Jake đã phát hiện ra nguyên nhân cơ bản gây ra các triệu chứng của anh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

  • The gastroenterologist's expertise and comprehensive care plan helped Maria manage her gastrointestinal condition with confidence and towards optimal health.

    Chuyên môn của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và kế hoạch chăm sóc toàn diện đã giúp Maria kiểm soát tình trạng bệnh tiêu hóa của mình một cách tự tin và hướng tới sức khỏe tối ưu.